Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 45.718 11.969 30.878 27.138 20.361
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 45.718 11.969 30.878 27.138 20.361
4. Giá vốn hàng bán 34.704 11.005 7.052 40.153 50.569
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11.014 964 23.827 -13.015 -30.208
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 0 1 24.567 1
7. Chi phí tài chính 10.053 4.276 6.565 7.464 6.677
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10.053 4.276 6.565 6.982 6.677
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.081 4.538 3.993 4.023 3.864
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -3.118 -7.849 13.269 65 -40.748
12. Thu nhập khác 479 1.430 115 1.473 1.536
13. Chi phí khác 1.306 1.261 1.342 1.304 888
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -827 170 -1.227 168 648
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -3.945 -7.680 12.042 234 -40.100
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 219
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 219
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -3.945 -7.899 12.042 234 -40.100
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -3.945 -7.899 12.042 234 -40.100