1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
45.718
|
11.969
|
30.878
|
27.138
|
20.361
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
45.718
|
11.969
|
30.878
|
27.138
|
20.361
|
4. Giá vốn hàng bán
|
34.704
|
11.005
|
7.052
|
40.153
|
50.569
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11.014
|
964
|
23.827
|
-13.015
|
-30.208
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
0
|
1
|
24.567
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
10.053
|
4.276
|
6.565
|
7.464
|
6.677
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10.053
|
4.276
|
6.565
|
6.982
|
6.677
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.081
|
4.538
|
3.993
|
4.023
|
3.864
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-3.118
|
-7.849
|
13.269
|
65
|
-40.748
|
12. Thu nhập khác
|
479
|
1.430
|
115
|
1.473
|
1.536
|
13. Chi phí khác
|
1.306
|
1.261
|
1.342
|
1.304
|
888
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-827
|
170
|
-1.227
|
168
|
648
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-3.945
|
-7.680
|
12.042
|
234
|
-40.100
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
219
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
219
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-3.945
|
-7.899
|
12.042
|
234
|
-40.100
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-3.945
|
-7.899
|
12.042
|
234
|
-40.100
|