1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
510.665
|
571.622
|
574.599
|
505.064
|
426.909
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
510.665
|
571.622
|
574.599
|
505.064
|
426.909
|
4. Giá vốn hàng bán
|
386.103
|
416.749
|
392.368
|
349.081
|
246.876
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
124.561
|
154.873
|
182.231
|
155.983
|
180.033
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.124
|
3.809
|
3.955
|
4.434
|
4.264
|
7. Chi phí tài chính
|
50.722
|
71.006
|
81.696
|
77.342
|
58.292
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
49.798
|
77.634
|
79.677
|
76.515
|
53.348
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
35.599
|
35.350
|
41.833
|
30.902
|
57.905
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
41.364
|
52.326
|
62.658
|
52.172
|
68.099
|
12. Thu nhập khác
|
7.790
|
304
|
913
|
7.126
|
164
|
13. Chi phí khác
|
2.861
|
2.793
|
5.151
|
5.102
|
5.962
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.929
|
-2.488
|
-4.238
|
2.024
|
-5.797
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
46.293
|
49.837
|
58.420
|
54.196
|
62.302
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9.915
|
13.304
|
14.351
|
15.536
|
13.583
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
261
|
261
|
261
|
261
|
260
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
10.176
|
13.565
|
14.612
|
15.797
|
13.842
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
36.117
|
36.272
|
43.808
|
38.399
|
48.459
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
27.492
|
17.358
|
24.506
|
27.375
|
23.146
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.624
|
18.914
|
19.302
|
11.024
|
25.313
|