TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
519.516
|
530.460
|
435.661
|
398.271
|
476.151
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19.735
|
28.313
|
20.243
|
13.860
|
7.010
|
1. Tiền
|
19.735
|
28.313
|
20.243
|
13.860
|
7.010
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
101.000
|
101.000
|
76.000
|
76.000
|
71.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
101.000
|
101.000
|
76.000
|
76.000
|
71.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
237.758
|
258.197
|
217.981
|
181.322
|
256.627
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
196.993
|
210.454
|
206.078
|
167.092
|
236.513
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.158
|
11.540
|
10.430
|
10.383
|
11.804
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
51.885
|
52.481
|
18.813
|
23.223
|
27.704
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16.278
|
-16.278
|
-17.340
|
-19.375
|
-19.394
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
146.105
|
124.942
|
99.733
|
104.348
|
124.398
|
1. Hàng tồn kho
|
146.105
|
124.942
|
99.733
|
104.348
|
124.398
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14.917
|
18.007
|
21.704
|
22.740
|
17.117
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.241
|
11.225
|
16.022
|
17.270
|
13.079
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9.280
|
6.504
|
5.682
|
5.448
|
3.996
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.396
|
278
|
0
|
22
|
41
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
402.409
|
395.986
|
380.909
|
376.965
|
369.996
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11.335
|
11.335
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
11.335
|
11.335
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
293.976
|
342.067
|
336.703
|
331.018
|
321.975
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
293.976
|
342.067
|
336.703
|
331.018
|
321.975
|
- Nguyên giá
|
761.369
|
818.871
|
822.670
|
825.293
|
825.398
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-467.393
|
-476.804
|
-485.967
|
-494.276
|
-503.423
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
245
|
245
|
245
|
245
|
245
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-245
|
-245
|
-245
|
-245
|
-245
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
80.560
|
25.943
|
25.427
|
27.346
|
29.627
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
80.560
|
25.943
|
25.427
|
27.346
|
29.627
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
13.342
|
13.342
|
13.201
|
13.201
|
13.139
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
15.538
|
15.538
|
15.538
|
15.538
|
15.538
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.196
|
-2.196
|
-2.338
|
-2.338
|
-2.399
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.701
|
1.899
|
4.274
|
4.192
|
4.141
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.043
|
1.016
|
3.618
|
3.535
|
3.326
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
134
|
0
|
0
|
238
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
658
|
749
|
657
|
656
|
577
|
VII. Lợi thế thương mại
|
1.495
|
1.400
|
1.304
|
1.209
|
1.113
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
921.925
|
926.446
|
816.570
|
775.236
|
846.147
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
569.766
|
586.079
|
497.081
|
453.115
|
520.575
|
I. Nợ ngắn hạn
|
429.263
|
426.964
|
349.931
|
313.722
|
372.595
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
350.890
|
275.845
|
224.959
|
200.455
|
250.215
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
30.914
|
83.091
|
67.280
|
67.034
|
71.353
|
4. Người mua trả tiền trước
|
608
|
782
|
1.958
|
1.259
|
6.167
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.938
|
1.809
|
2.364
|
1.370
|
804
|
6. Phải trả người lao động
|
9.665
|
10.739
|
13.996
|
8.362
|
9.312
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.137
|
3.418
|
6.385
|
3.407
|
5.529
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.461
|
22.771
|
4.600
|
3.501
|
2.568
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
28.649
|
28.508
|
28.389
|
28.334
|
26.648
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
140.503
|
159.115
|
147.150
|
139.393
|
147.980
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
116.603
|
117.922
|
114.294
|
116.172
|
125.501
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
22.350
|
23.350
|
23.350
|
22.350
|
22.350
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
937
|
17.200
|
9.100
|
811
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
614
|
642
|
406
|
60
|
129
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
352.159
|
340.367
|
319.489
|
322.121
|
325.571
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
352.159
|
340.367
|
319.489
|
322.121
|
325.571
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
101.400
|
101.400
|
101.400
|
101.400
|
101.400
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
36.025
|
36.025
|
36.025
|
36.025
|
36.089
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
126.772
|
108.167
|
98.750
|
100.256
|
101.654
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
146.016
|
125.738
|
126.123
|
98.897
|
97.409
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-19.244
|
-17.571
|
-27.373
|
1.359
|
4.245
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
88.012
|
94.826
|
83.364
|
84.490
|
86.479
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
921.925
|
926.446
|
816.570
|
775.236
|
846.147
|