単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 519,516 530,460 435,661 398,271 476,151
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,735 28,313 20,243 13,860 7,010
1. Tiền 19,735 28,313 20,243 13,860 7,010
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 101,000 101,000 76,000 76,000 71,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 237,758 258,197 217,981 181,322 256,627
1. Phải thu khách hàng 196,993 210,454 206,078 167,092 236,513
2. Trả trước cho người bán 5,158 11,540 10,430 10,383 11,804
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 51,885 52,481 18,813 23,223 27,704
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,278 -16,278 -17,340 -19,375 -19,394
IV. Tổng hàng tồn kho 146,105 124,942 99,733 104,348 124,398
1. Hàng tồn kho 146,105 124,942 99,733 104,348 124,398
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 14,917 18,007 21,704 22,740 17,117
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,241 11,225 16,022 17,270 13,079
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,280 6,504 5,682 5,448 3,996
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,396 278 0 22 41
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 402,409 395,986 380,909 376,965 369,996
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,335 11,335 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 11,335 11,335 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 293,976 342,067 336,703 331,018 321,975
1. Tài sản cố định hữu hình 293,976 342,067 336,703 331,018 321,975
- Nguyên giá 761,369 818,871 822,670 825,293 825,398
- Giá trị hao mòn lũy kế -467,393 -476,804 -485,967 -494,276 -503,423
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 245 245 245 245 245
- Giá trị hao mòn lũy kế -245 -245 -245 -245 -245
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 13,342 13,342 13,201 13,201 13,139
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 15,538 15,538 15,538 15,538 15,538
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,196 -2,196 -2,338 -2,338 -2,399
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,701 1,899 4,274 4,192 4,141
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,043 1,016 3,618 3,535 3,326
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 134 0 0 238
3. Tài sản dài hạn khác 658 749 657 656 577
VI. Lợi thế thương mại 1,495 1,400 1,304 1,209 1,113
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 921,925 926,446 816,570 775,236 846,147
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 569,766 586,079 497,081 453,115 520,575
I. Nợ ngắn hạn 429,263 426,964 349,931 313,722 372,595
1. Vay và nợ ngắn 350,890 275,845 224,959 200,455 250,215
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 30,914 83,091 67,280 67,034 71,353
4. Người mua trả tiền trước 608 782 1,958 1,259 6,167
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,938 1,809 2,364 1,370 804
6. Phải trả người lao động 9,665 10,739 13,996 8,362 9,312
7. Chi phí phải trả 3,137 3,418 6,385 3,407 5,529
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,461 22,771 4,600 3,501 2,568
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 140,503 159,115 147,150 139,393 147,980
1. Phải trả dài hạn người bán 116,603 117,922 114,294 116,172 125,501
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 22,350 23,350 23,350 22,350 22,350
4. Vay và nợ dài hạn 937 17,200 9,100 811 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 614 642 406 60 129
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 352,159 340,367 319,489 322,121 325,571
I. Vốn chủ sở hữu 352,159 340,367 319,489 322,121 325,571
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 101,400 101,400 101,400 101,400 101,400
2. Thặng dư vốn cổ phần -50 -50 -50 -50 -50
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 36,025 36,025 36,025 36,025 36,089
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 126,772 108,167 98,750 100,256 101,654
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28,649 28,508 28,389 28,334 26,648
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 88,012 94,826 83,364 84,490 86,479
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 921,925 926,446 816,570 775,236 846,147