単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 612,135 519,516 530,460 435,661 398,271
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,468 19,735 28,313 20,243 13,860
1. Tiền 16,468 19,735 28,313 20,243 13,860
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 101,000 101,000 101,000 76,000 76,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 348,666 237,758 258,197 217,981 181,322
1. Phải thu khách hàng 201,905 196,993 210,454 206,078 167,092
2. Trả trước cho người bán 65,895 5,158 11,540 10,430 10,383
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 97,144 51,885 52,481 18,813 23,223
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,278 -16,278 -16,278 -17,340 -19,375
IV. Tổng hàng tồn kho 131,749 146,105 124,942 99,733 104,348
1. Hàng tồn kho 131,749 146,105 124,942 99,733 104,348
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 14,252 14,917 18,007 21,704 22,740
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,204 4,241 11,225 16,022 17,270
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,731 9,280 6,504 5,682 5,448
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 316 1,396 278 0 22
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 332,064 402,409 395,986 380,909 376,965
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,335 11,335 11,335 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 11,335 11,335 11,335 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 302,690 293,976 342,067 336,703 331,018
1. Tài sản cố định hữu hình 302,690 293,976 342,067 336,703 331,018
- Nguyên giá 761,251 761,369 818,871 822,670 825,293
- Giá trị hao mòn lũy kế -458,561 -467,393 -476,804 -485,967 -494,276
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 245 245 245 245 245
- Giá trị hao mòn lũy kế -245 -245 -245 -245 -245
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 13,459 13,342 13,342 13,201 13,201
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 15,538 15,538 15,538 15,538 15,538
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,079 -2,196 -2,196 -2,338 -2,338
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,345 1,701 1,899 4,274 4,192
1. Chi phí trả trước dài hạn 681 1,043 1,016 3,618 3,535
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 134 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 665 658 749 657 656
VI. Lợi thế thương mại 1,591 1,495 1,400 1,304 1,209
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 944,199 921,925 926,446 816,570 775,236
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 599,852 569,766 586,079 497,081 453,115
I. Nợ ngắn hạn 520,325 429,263 426,964 349,931 313,722
1. Vay và nợ ngắn 328,563 350,890 275,845 224,959 200,455
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 107,267 30,914 83,091 67,280 67,034
4. Người mua trả tiền trước 382 608 782 1,958 1,259
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,377 1,938 1,809 2,364 1,370
6. Phải trả người lao động 7,908 9,665 10,739 13,996 8,362
7. Chi phí phải trả 4,314 3,137 3,418 6,385 3,407
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 47,201 3,461 22,771 4,600 3,501
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 79,527 140,503 159,115 147,150 139,393
1. Phải trả dài hạn người bán 23,718 116,603 117,922 114,294 116,172
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 22,650 22,350 23,350 23,350 22,350
4. Vay và nợ dài hạn 33,400 937 17,200 9,100 811
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -241 614 642 406 60
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 344,347 352,159 340,367 319,489 322,121
I. Vốn chủ sở hữu 344,347 352,159 340,367 319,489 322,121
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 101,400 101,400 101,400 101,400 101,400
2. Thặng dư vốn cổ phần -50 -50 -50 -50 -50
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 32,220 36,025 36,025 36,025 36,025
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 128,520 126,772 108,167 98,750 100,256
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23,313 28,649 28,508 28,389 28,334
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 82,257 88,012 94,826 83,364 84,490
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 944,199 921,925 926,446 816,570 775,236