単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 176,385 306,135 298,331 356,219 258,990
Các khoản giảm trừ doanh thu 9,311 3,836 3,639 13,663 3,174
Doanh thu thuần 167,074 302,298 294,692 342,556 255,815
Giá vốn hàng bán 210,356 267,092 267,941 335,889 237,001
Lợi nhuận gộp -43,282 35,206 26,751 6,666 18,815
Doanh thu hoạt động tài chính 5,122 4,036 3,087 2,496 3,971
Chi phí tài chính 5,122 6,081 4,755 6,866 4,631
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,122 1,542 4,754 3,988 3,300
Chi phí bán hàng 5,081 5,826 6,160 8,805 5,281
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,479 10,997 10,251 12,845 10,773
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -57,842 16,338 8,672 -19,354 2,101
Thu nhập khác 91 46 0 3 0
Chi phí khác 13 94 158 522 0
Lợi nhuận khác 78 -48 -158 -518 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -57,764 16,290 8,515 -19,873 2,100
Chi phí thuế TNDN hiện hành 166 -125 131 1,108 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -360 -468 -105 -102 122
Chi phí thuế TNDN -194 -593 26 1,006 122
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -57,570 16,883 8,488 -20,878 1,979
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -29,593 7,793 7,031 -11,076 620
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -27,977 9,090 1,457 -9,802 1,359
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)