Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
176,385
|
306,135
|
298,331
|
356,219
|
258,990
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
9,311
|
3,836
|
3,639
|
13,663
|
3,174
|
Doanh thu thuần
|
167,074
|
302,298
|
294,692
|
342,556
|
255,815
|
Giá vốn hàng bán
|
210,356
|
267,092
|
267,941
|
335,889
|
237,001
|
Lợi nhuận gộp
|
-43,282
|
35,206
|
26,751
|
6,666
|
18,815
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,122
|
4,036
|
3,087
|
2,496
|
3,971
|
Chi phí tài chính
|
5,122
|
6,081
|
4,755
|
6,866
|
4,631
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,122
|
1,542
|
4,754
|
3,988
|
3,300
|
Chi phí bán hàng
|
5,081
|
5,826
|
6,160
|
8,805
|
5,281
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,479
|
10,997
|
10,251
|
12,845
|
10,773
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-57,842
|
16,338
|
8,672
|
-19,354
|
2,101
|
Thu nhập khác
|
91
|
46
|
0
|
3
|
0
|
Chi phí khác
|
13
|
94
|
158
|
522
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
78
|
-48
|
-158
|
-518
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-57,764
|
16,290
|
8,515
|
-19,873
|
2,100
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
166
|
-125
|
131
|
1,108
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-360
|
-468
|
-105
|
-102
|
122
|
Chi phí thuế TNDN
|
-194
|
-593
|
26
|
1,006
|
122
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-57,570
|
16,883
|
8,488
|
-20,878
|
1,979
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-29,593
|
7,793
|
7,031
|
-11,076
|
620
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-27,977
|
9,090
|
1,457
|
-9,802
|
1,359
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|