Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
367,753
|
176,385
|
306,135
|
298,331
|
356,219
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,933
|
9,311
|
3,836
|
3,639
|
13,663
|
Doanh thu thuần
|
364,820
|
167,074
|
302,298
|
294,692
|
342,556
|
Giá vốn hàng bán
|
308,607
|
210,356
|
267,092
|
267,941
|
335,889
|
Lợi nhuận gộp
|
56,213
|
-43,282
|
35,206
|
26,751
|
6,666
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
17,980
|
5,122
|
4,036
|
3,087
|
2,496
|
Chi phí tài chính
|
9,827
|
5,122
|
6,081
|
4,755
|
6,866
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,572
|
5,122
|
1,542
|
4,754
|
3,988
|
Chi phí bán hàng
|
7,834
|
5,081
|
5,826
|
6,160
|
8,805
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,865
|
9,479
|
10,997
|
10,251
|
12,845
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
44,667
|
-57,842
|
16,338
|
8,672
|
-19,354
|
Thu nhập khác
|
1
|
91
|
46
|
0
|
3
|
Chi phí khác
|
48
|
13
|
94
|
158
|
522
|
Lợi nhuận khác
|
-47
|
78
|
-48
|
-158
|
-518
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
44,620
|
-57,764
|
16,290
|
8,515
|
-19,873
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,017
|
166
|
-125
|
131
|
1,108
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
221
|
-360
|
-468
|
-105
|
-102
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,238
|
-194
|
-593
|
26
|
1,006
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
41,382
|
-57,570
|
16,883
|
8,488
|
-20,878
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
20,633
|
-29,593
|
7,793
|
7,031
|
-11,076
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
20,749
|
-27,977
|
9,090
|
1,457
|
-9,802
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|