単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 356,438 272,712 386,577 311,227 274,978
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -247,293 -176,526 -333,120 -231,342 -306,649
3. Tiền chi trả cho người lao động -23,014 -24,301 -25,684 -29,550 -23,964
4. Tiền chi trả lãi vay -5,952 -4,794 -2,829 -3,028 -3,742
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -98 -417 -317 4
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 708 2,176 41,520 62 97
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -11,832 -10,758 -12,686 -11,290 -9,415
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 69,056 58,411 53,363 35,763 -68,691
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -62,923 5,077 -3,575 -11,384 5,461
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -69,955 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 102,000 30,000 -60,000 -10,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -32,000 -18,640 85,000 10,000 5,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 21,572 18,174 -18,912 2,033 2,428
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -41,306 34,611 2,513 -9,352 12,889
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu -47 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 281,763 150,375 218,247 211,871 222,395
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -291,899 -209,156 -277,233 -244,665 -173,446
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -14,300 -14,300 -4,963 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -24,483 -73,082 -63,948 -32,794 48,949
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3,266 19,939 -8,072 -6,382 -6,852
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 16,468 19,735 28,313 20,243 13,860
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2 -1 2 2
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 19,735 28,313 20,243 13,860 7,010