I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
334,136
|
255,653
|
356,438
|
272,712
|
386,577
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-256,910
|
-257,566
|
-247,293
|
-176,526
|
-333,120
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-26,720
|
-27,403
|
-23,014
|
-24,301
|
-25,684
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6,444
|
-5,234
|
-5,952
|
-4,794
|
-2,829
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,524
|
-2,446
|
|
-98
|
-417
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,508
|
138
|
708
|
2,176
|
41,520
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-7,503
|
-18,462
|
-11,832
|
-10,758
|
-12,686
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
36,543
|
-55,321
|
69,056
|
58,411
|
53,363
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,719
|
-15,049
|
-62,923
|
5,077
|
-3,575
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
91
|
-69,955
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-32,000
|
-10,000
|
102,000
|
30,000
|
-60,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10,500
|
32,000
|
-32,000
|
-18,640
|
85,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
309
|
6,739
|
21,572
|
18,174
|
-18,912
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-30,910
|
13,781
|
-41,306
|
34,611
|
2,513
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
47
|
-47
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
283,321
|
254,929
|
281,763
|
150,375
|
218,247
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-231,518
|
-227,960
|
-291,899
|
-209,156
|
-277,233
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-54,018
|
-8
|
-14,300
|
-14,300
|
-4,963
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,215
|
27,008
|
-24,483
|
-73,082
|
-63,948
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,418
|
-14,532
|
3,266
|
19,939
|
-8,072
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27,580
|
30,999
|
16,468
|
19,735
|
28,313
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
|
2
|
-1
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
30,999
|
16,468
|
19,735
|
28,313
|
20,243
|