Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 27,589 38,477 8,660
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 123
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 27,589 38,477 8,538
4. Giá vốn hàng bán 24,960 35,132 7,519
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2,629 3,345 1,019
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 2 1
7. Chi phí tài chính 3,170 2,398 677
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3,170 2,442 677
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 1,130 1,578 350
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,775 6,544 1,045 577 676
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -4,445 -7,174 -1,052 -577 -676
12. Thu nhập khác 893 3,813 765
13. Chi phí khác 204 7,178 387 2
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 689 -3,365 378 -2
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -3,756 -10,540 -674 -577 -677
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -3,756 -10,540 -674 -577 -677
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -3,756 -10,540 -674 -577 -677