1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
15.537
|
7.008
|
38.270
|
6.836
|
10.855
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
8.542
|
497
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
15.537
|
-1.534
|
37.773
|
6.836
|
10.855
|
4. Giá vốn hàng bán
|
14.552
|
7.058
|
35.573
|
6.452
|
11.163
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
984
|
-8.592
|
2.200
|
384
|
-309
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12
|
1
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
824
|
1.116
|
896
|
669
|
906
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
824
|
1.116
|
895
|
665
|
906
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.010
|
-6.888
|
856
|
799
|
997
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-837
|
-2.819
|
448
|
-1.084
|
-2.211
|
12. Thu nhập khác
|
4
|
|
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
|
|
423
|
26
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4
|
|
-423
|
-26
|
-1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-833
|
-2.819
|
25
|
-1.109
|
-2.212
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-833
|
-2.819
|
25
|
-1.109
|
-2.212
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-833
|
-2.819
|
25
|
-1.109
|
-2.212
|