I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-1.576
|
823
|
-1.671
|
-1.966
|
13
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.570
|
4.057
|
5.122
|
4.011
|
4.270
|
- Khấu hao TSCĐ
|
461
|
457
|
640
|
761
|
540
|
- Các khoản dự phòng
|
-67
|
-560
|
490
|
-548
|
-176
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-7
|
11
|
|
-4
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5
|
-5
|
-8
|
-5
|
505
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4.189
|
4.155
|
4.000
|
3.807
|
3.400
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2.994
|
4.880
|
3.450
|
2.045
|
4.282
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4.319
|
946
|
-347
|
3.379
|
6.966
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3.331
|
-543
|
1.478
|
156
|
-531
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
4.939
|
-1.100
|
-284
|
344
|
-2.299
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.366
|
987
|
1.081
|
-66
|
-965
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7.392
|
-2.600
|
-1.970
|
-1.000
|
-800
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-108
|
-78
|
|
-383
|
-54
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.921
|
2.492
|
3.407
|
4.475
|
6.599
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-23
|
-543
|
-995
|
-193
|
224
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
9
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
1.100
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5
|
5
|
6
|
5
|
8
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-18
|
-537
|
121
|
-188
|
232
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
19.500
|
|
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-19.500
|
-400
|
-2.600
|
-2.664
|
-7.228
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-400
|
-2.600
|
-2.664
|
-7.228
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.939
|
1.554
|
929
|
1.623
|
-397
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.995
|
1.056
|
2.610
|
3.539
|
5.162
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.056
|
2.610
|
3.539
|
5.162
|
4.765
|