Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 64.693 31.903 82.266 83.450 69.676
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 64.693 31.903 82.266 83.450 69.676
4. Giá vốn hàng bán 21.244 21.711 26.921 23.824 23.721
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 43.449 10.192 55.344 59.626 45.955
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.302 1.841 1.033 844 1.407
7. Chi phí tài chính 224 94 99 35
-Trong đó: Chi phí lãi vay 100 94 99 35
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.019 3.181 3.850 3.210 4.116
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 41.508 8.759 52.429 57.226 43.245
12. Thu nhập khác 93 369
13. Chi phí khác 14 40 0 3.425
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 79 -40 369 0 -3.425
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 41.587 8.719 52.798 57.226 39.820
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.006 1.977 8.085 8.753 7.021
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.006 1.977 8.085 8.753 7.021
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 35.581 6.742 44.713 48.473 32.799
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 4.769 179 5.130 5.479 2.760
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 30.812 6.562 39.583 42.994 30.040