Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 89.002 76.930 64.693 31.903 82.266
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 89.002 76.930 64.693 31.903 82.266
4. Giá vốn hàng bán 28.033 21.927 21.244 21.711 26.921
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 60.970 55.004 43.449 10.192 55.344
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.708 2.400 1.302 1.841 1.033
7. Chi phí tài chính 530 194 224 94 99
-Trong đó: Chi phí lãi vay 367 163 100 94 99
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.407 3.121 3.019 3.181 3.850
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 60.742 54.090 41.508 8.759 52.429
12. Thu nhập khác 407 0 93 369
13. Chi phí khác 3 0 14 40
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 404 0 79 -40 369
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 61.145 54.090 41.587 8.719 52.798
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9.454 7.598 6.006 1.977 8.085
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9.454 7.598 6.006 1.977 8.085
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 51.692 46.492 35.581 6.742 44.713
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 6.631 6.512 4.769 179 5.130
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 45.061 39.980 30.812 6.562 39.583