1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
64.693
|
31.903
|
82.266
|
83.450
|
69.676
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
64.693
|
31.903
|
82.266
|
83.450
|
69.676
|
4. Giá vốn hàng bán
|
21.244
|
21.711
|
26.921
|
23.824
|
23.721
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
43.449
|
10.192
|
55.344
|
59.626
|
45.955
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.302
|
1.841
|
1.033
|
844
|
1.407
|
7. Chi phí tài chính
|
224
|
94
|
99
|
35
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
100
|
94
|
99
|
35
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.019
|
3.181
|
3.850
|
3.210
|
4.116
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
41.508
|
8.759
|
52.429
|
57.226
|
43.245
|
12. Thu nhập khác
|
93
|
|
369
|
|
|
13. Chi phí khác
|
14
|
40
|
|
0
|
3.425
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
79
|
-40
|
369
|
0
|
-3.425
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
41.587
|
8.719
|
52.798
|
57.226
|
39.820
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.006
|
1.977
|
8.085
|
8.753
|
7.021
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.006
|
1.977
|
8.085
|
8.753
|
7.021
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
35.581
|
6.742
|
44.713
|
48.473
|
32.799
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
4.769
|
179
|
5.130
|
5.479
|
2.760
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
30.812
|
6.562
|
39.583
|
42.994
|
30.040
|