1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
89.002
|
76.930
|
64.693
|
31.903
|
82.266
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
89.002
|
76.930
|
64.693
|
31.903
|
82.266
|
4. Giá vốn hàng bán
|
28.033
|
21.927
|
21.244
|
21.711
|
26.921
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
60.970
|
55.004
|
43.449
|
10.192
|
55.344
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.708
|
2.400
|
1.302
|
1.841
|
1.033
|
7. Chi phí tài chính
|
530
|
194
|
224
|
94
|
99
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
367
|
163
|
100
|
94
|
99
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.407
|
3.121
|
3.019
|
3.181
|
3.850
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
60.742
|
54.090
|
41.508
|
8.759
|
52.429
|
12. Thu nhập khác
|
407
|
0
|
93
|
|
369
|
13. Chi phí khác
|
3
|
0
|
14
|
40
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
404
|
0
|
79
|
-40
|
369
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
61.145
|
54.090
|
41.587
|
8.719
|
52.798
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9.454
|
7.598
|
6.006
|
1.977
|
8.085
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9.454
|
7.598
|
6.006
|
1.977
|
8.085
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
51.692
|
46.492
|
35.581
|
6.742
|
44.713
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
6.631
|
6.512
|
4.769
|
179
|
5.130
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
45.061
|
39.980
|
30.812
|
6.562
|
39.583
|