|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
164,883
|
157,507
|
176,862
|
156,508
|
167,381
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
137,504
|
113,780
|
74,635
|
64,694
|
73,921
|
|
1. Tiền
|
33,104
|
11,980
|
16,335
|
18,194
|
10,921
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
104,400
|
101,800
|
58,300
|
46,500
|
63,000
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
16,122
|
72,122
|
70,000
|
70,000
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
16,122
|
72,122
|
70,000
|
70,000
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,912
|
6,717
|
7,122
|
8,216
|
8,885
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
5,448
|
5,816
|
6,215
|
6,021
|
5,578
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
125
|
351
|
0
|
610
|
1,412
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
339
|
550
|
907
|
1,586
|
1,894
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
20,420
|
20,059
|
20,675
|
11,766
|
13,276
|
|
1. Hàng tồn kho
|
20,420
|
20,059
|
20,675
|
11,766
|
13,276
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,047
|
830
|
2,308
|
1,832
|
1,299
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,047
|
830
|
2,204
|
1,803
|
1,299
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
104
|
29
|
0
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
115,243
|
113,591
|
112,611
|
111,747
|
110,400
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
64,843
|
63,749
|
63,017
|
61,776
|
60,467
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
15,104
|
14,493
|
14,343
|
13,722
|
13,009
|
|
- Nguyên giá
|
67,436
|
67,593
|
68,173
|
68,279
|
68,326
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-52,333
|
-53,100
|
-53,830
|
-54,558
|
-55,318
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
49,739
|
49,256
|
48,675
|
48,054
|
47,458
|
|
- Nguyên giá
|
68,964
|
69,108
|
69,158
|
69,158
|
69,158
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19,225
|
-19,852
|
-20,483
|
-21,104
|
-21,700
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
35,017
|
34,709
|
34,402
|
34,095
|
33,788
|
|
- Nguyên giá
|
49,984
|
49,984
|
49,984
|
49,984
|
49,984
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,968
|
-15,275
|
-15,582
|
-15,889
|
-16,196
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,290
|
916
|
916
|
916
|
916
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
916
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,290
|
916
|
0
|
916
|
916
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6,393
|
6,393
|
6,393
|
6,393
|
6,430
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
10,296
|
10,296
|
10,296
|
10,296
|
10,296
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,903
|
-3,903
|
-3,903
|
-3,903
|
-3,866
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,696
|
7,818
|
7,878
|
8,562
|
8,795
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,264
|
4,270
|
4,214
|
4,783
|
4,899
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3,432
|
3,548
|
3,664
|
3,779
|
3,895
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
280,126
|
271,098
|
289,474
|
268,255
|
277,781
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
101,531
|
104,363
|
116,337
|
89,890
|
94,760
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
97,142
|
99,963
|
112,295
|
85,708
|
90,284
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
31,723
|
35,069
|
45,000
|
31,687
|
29,908
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10,020
|
15,582
|
11,677
|
1,524
|
6,801
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
291
|
292
|
251
|
348
|
787
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
23,086
|
22,449
|
26,840
|
22,362
|
21,475
|
|
6. Phải trả người lao động
|
7,384
|
3,326
|
3,541
|
4,405
|
6,939
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
377
|
828
|
469
|
631
|
693
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
221
|
221
|
221
|
221
|
221
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
21,164
|
18,925
|
21,609
|
21,765
|
20,826
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,875
|
3,272
|
2,688
|
2,763
|
2,634
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
4,390
|
4,400
|
4,042
|
4,182
|
4,477
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
4,390
|
4,400
|
4,042
|
4,182
|
4,477
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
178,594
|
166,735
|
173,136
|
178,365
|
183,021
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
178,594
|
166,735
|
173,136
|
178,365
|
183,021
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
112,915
|
112,915
|
112,915
|
112,915
|
112,915
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9,220
|
9,220
|
9,243
|
9,243
|
9,243
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1,415
|
-1,415
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
39,398
|
39,398
|
39,398
|
39,398
|
39,398
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
18,475
|
6,616
|
11,580
|
16,809
|
21,465
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1,550
|
1,623
|
1,623
|
1,623
|
1,623
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
16,925
|
4,993
|
9,957
|
15,186
|
19,842
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
280,126
|
271,098
|
289,474
|
268,255
|
277,781
|