Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 182.675 156.533 130.487 164.883 157.507
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 150.643 127.169 102.689 137.504 113.780
1. Tiền 30.843 46.169 34.889 33.104 11.980
2. Các khoản tương đương tiền 119.800 81.000 67.800 104.400 101.800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 16.122
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 16.122
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9.084 7.936 8.283 5.912 6.717
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8.347 7.408 7.721 5.448 5.816
2. Trả trước cho người bán 320 149 145 125 351
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 417 379 418 339 550
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 22.221 19.436 17.793 20.420 20.059
1. Hàng tồn kho 22.221 19.436 17.793 20.420 20.059
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 728 1.992 1.721 1.047 830
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 728 1.856 1.665 1.047 830
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 135 56 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 119.615 118.013 116.358 115.243 113.591
I. Các khoản phải thu dài hạn 5 5 5 5 5
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5 5 5 5 5
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 66.528 66.874 65.601 64.843 63.749
1. Tài sản cố định hữu hình 15.163 16.014 15.360 15.104 14.493
- Nguyên giá 65.300 66.886 67.009 67.436 67.593
- Giá trị hao mòn lũy kế -50.138 -50.872 -51.648 -52.333 -53.100
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 51.366 50.860 50.240 49.739 49.256
- Nguyên giá 68.732 68.844 68.844 68.964 69.108
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.366 -17.983 -18.604 -19.225 -19.852
III. Bất động sản đầu tư 35.938 35.631 35.324 35.017 34.709
- Nguyên giá 49.984 49.984 49.984 49.984 49.984
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.046 -14.353 -14.660 -14.968 -15.275
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.250 1.365 1.365 1.290 916
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 1.365 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.250 0 1.365 1.290 916
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.442 6.442 6.442 6.393 6.393
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 10.296 10.296 10.296 10.296 10.296
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3.854 -3.854 -3.854 -3.903 -3.903
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.451 7.696 7.622 7.696 7.818
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.366 4.495 4.305 4.264 4.270
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 3.085 3.201 3.317 3.432 3.548
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 302.289 274.546 246.845 280.126 271.098
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 136.065 102.951 70.682 101.531 104.363
I. Nợ ngắn hạn 131.915 98.841 66.573 97.142 99.963
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 44.342 33.600 10.600 31.723 35.069
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 18.829 13.639 7.241 10.020 15.582
4. Người mua trả tiền trước 377 199 249 291 292
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21.824 25.017 21.057 23.086 22.449
6. Phải trả người lao động 3.014 3.601 4.137 7.384 3.326
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 688 479 464 377 828
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 214 214 214 221 221
11. Phải trả ngắn hạn khác 38.958 19.177 19.711 21.164 18.925
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.669 2.915 2.899 2.875 3.272
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.150 4.110 4.110 4.390 4.400
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 4.150 4.110 4.110 4.390 4.400
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 166.225 171.595 176.162 178.594 166.735
I. Vốn chủ sở hữu 166.225 171.595 176.162 178.594 166.735
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 112.915 112.915 112.915 112.915 112.915
2. Thặng dư vốn cổ phần 9.220 9.220 9.220 9.220 9.220
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -1.415 -1.415 -1.415 -1.415 -1.415
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 39.398 39.398 39.398 39.398 39.398
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6.106 11.476 16.043 18.475 6.616
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.550 1.550 1.550 1.550 1.623
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.556 9.926 14.493 16.925 4.993
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 302.289 274.546 246.845 280.126 271.098