単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 164,883 157,507 176,862 156,508 167,381
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 137,504 113,780 74,635 64,694 73,921
1. Tiền 33,104 11,980 16,335 18,194 10,921
2. Các khoản tương đương tiền 104,400 101,800 58,300 46,500 63,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 16,122 72,122 70,000 70,000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 16,122 72,122 70,000 70,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,912 6,717 7,122 8,216 8,885
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,448 5,816 6,215 6,021 5,578
2. Trả trước cho người bán 125 351 0 610 1,412
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 339 550 907 1,586 1,894
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 20,420 20,059 20,675 11,766 13,276
1. Hàng tồn kho 20,420 20,059 20,675 11,766 13,276
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,047 830 2,308 1,832 1,299
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,047 830 2,204 1,803 1,299
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 104 29 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 115,243 113,591 112,611 111,747 110,400
I. Các khoản phải thu dài hạn 5 5 5 5 5
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5 5 5 5 5
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 64,843 63,749 63,017 61,776 60,467
1. Tài sản cố định hữu hình 15,104 14,493 14,343 13,722 13,009
- Nguyên giá 67,436 67,593 68,173 68,279 68,326
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,333 -53,100 -53,830 -54,558 -55,318
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 49,739 49,256 48,675 48,054 47,458
- Nguyên giá 68,964 69,108 69,158 69,158 69,158
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,225 -19,852 -20,483 -21,104 -21,700
III. Bất động sản đầu tư 35,017 34,709 34,402 34,095 33,788
- Nguyên giá 49,984 49,984 49,984 49,984 49,984
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,968 -15,275 -15,582 -15,889 -16,196
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,290 916 916 916 916
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 916 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,290 916 0 916 916
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,393 6,393 6,393 6,393 6,430
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 10,296 10,296 10,296 10,296 10,296
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,903 -3,903 -3,903 -3,903 -3,866
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7,696 7,818 7,878 8,562 8,795
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,264 4,270 4,214 4,783 4,899
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 3,432 3,548 3,664 3,779 3,895
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 280,126 271,098 289,474 268,255 277,781
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 101,531 104,363 116,337 89,890 94,760
I. Nợ ngắn hạn 97,142 99,963 112,295 85,708 90,284
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 31,723 35,069 45,000 31,687 29,908
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10,020 15,582 11,677 1,524 6,801
4. Người mua trả tiền trước 291 292 251 348 787
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,086 22,449 26,840 22,362 21,475
6. Phải trả người lao động 7,384 3,326 3,541 4,405 6,939
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 377 828 469 631 693
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 221 221 221 221 221
11. Phải trả ngắn hạn khác 21,164 18,925 21,609 21,765 20,826
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,875 3,272 2,688 2,763 2,634
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4,390 4,400 4,042 4,182 4,477
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 4,390 4,400 4,042 4,182 4,477
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 178,594 166,735 173,136 178,365 183,021
I. Vốn chủ sở hữu 178,594 166,735 173,136 178,365 183,021
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 112,915 112,915 112,915 112,915 112,915
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,220 9,220 9,243 9,243 9,243
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -1,415 -1,415 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 39,398 39,398 39,398 39,398 39,398
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,475 6,616 11,580 16,809 21,465
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,550 1,623 1,623 1,623 1,623
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,925 4,993 9,957 15,186 19,842
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 280,126 271,098 289,474 268,255 277,781