Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 435.011 411.929 417.271 386.503 378.272
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 17 15 17 34 26
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 434.994 411.914 417.253 386.469 378.246
4. Giá vốn hàng bán 412.555 389.982 396.947 364.617 353.804
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 22.439 21.932 20.306 21.852 24.442
6. Doanh thu hoạt động tài chính 989 661 727 987 1.330
7. Chi phí tài chính 220 204 193 271 340
-Trong đó: Chi phí lãi vay 220 204 193 212 340
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 13.845 12.240 11.522 14.090 14.061
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.950 2.967 2.931 3.107 4.365
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.413 7.181 6.388 5.371 7.006
12. Thu nhập khác 15 323 2 51 2
13. Chi phí khác 47 2 3 12 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -32 322 0 40 1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.381 7.503 6.388 5.411 7.007
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.435 1.652 1.429 1.256 1.576
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -116 -116 -116 -116 -116
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.319 1.536 1.313 1.140 1.460
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.062 5.967 5.075 4.271 5.547
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.062 5.967 5.075 4.271 5.547