Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 417.271 386.503 378.272 355.788 342.540
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 17 34 26 24 26
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 417.253 386.469 378.246 355.764 342.514
4. Giá vốn hàng bán 396.947 364.617 353.804 331.913 317.878
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 20.306 21.852 24.442 23.851 24.636
6. Doanh thu hoạt động tài chính 727 987 1.330 1.382 1.730
7. Chi phí tài chính 193 271 340 390 418
-Trong đó: Chi phí lãi vay 193 212 340 381 418
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 11.522 14.090 14.061 13.371 14.337
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.931 3.107 4.365 4.513 4.276
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.388 5.371 7.006 6.959 7.334
12. Thu nhập khác 2 51 2 9 2
13. Chi phí khác 3 12 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 40 1 9 2
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.388 5.411 7.007 6.968 7.335
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.429 1.256 1.576 1.568 1.641
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -116 -116 -116 -116 -116
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.313 1.140 1.460 1.452 1.526
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.075 4.271 5.547 5.516 5.810
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.075 4.271 5.547 5.516 5.810