I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6.381
|
7.503
|
6.388
|
5.411
|
7.007
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
911
|
1.202
|
1.170
|
971
|
712
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.680
|
1.659
|
1.704
|
1.698
|
1.702
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
49
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-989
|
-661
|
-727
|
-987
|
-1.330
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
220
|
204
|
193
|
212
|
340
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7.292
|
8.705
|
7.557
|
6.382
|
7.719
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-305
|
935
|
-170
|
2.380
|
-468
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2.869
|
2.784
|
1.643
|
-2.627
|
361
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
610
|
-228
|
-8.680
|
8.228
|
-837
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-313
|
-257
|
381
|
660
|
210
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-223
|
-202
|
-224
|
-200
|
-333
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.562
|
-894
|
-1.652
|
-1.429
|
-1.256
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
188
|
0
|
680
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-441
|
-1.539
|
-523
|
-974
|
-158
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.188
|
9.492
|
-1.667
|
13.100
|
5.238
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-429
|
-493
|
-442
|
-444
|
-455
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
-16.122
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
932
|
738
|
629
|
1.035
|
1.120
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
503
|
245
|
187
|
591
|
-15.456
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
104.102
|
69.300
|
71.875
|
85.323
|
116.047
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-97.761
|
-80.042
|
-94.875
|
-64.200
|
-112.702
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-22.468
|
0
|
0
|
-16.851
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6.342
|
-33.210
|
-23.000
|
21.123
|
-13.506
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8.033
|
-23.473
|
-24.480
|
34.815
|
-23.724
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
142.610
|
150.643
|
127.169
|
102.689
|
137.504
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
150.643
|
127.169
|
102.689
|
137.504
|
113.780
|