TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
811.553
|
1.186.707
|
869.307
|
1.000.138
|
1.129.651
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
56.263
|
101.697
|
17.558
|
63.710
|
11.317
|
1. Tiền
|
18.263
|
9.697
|
7.558
|
12.710
|
11.317
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
38.000
|
92.000
|
10.000
|
51.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
30.000
|
286.984
|
154.800
|
506.300
|
391.440
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
30.000
|
286.984
|
154.800
|
506.300
|
391.440
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
294.613
|
177.472
|
103.852
|
148.770
|
279.983
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
279.208
|
104.892
|
119.974
|
150.098
|
254.733
|
2. Trả trước cho người bán
|
38.024
|
104.019
|
8.400
|
6.617
|
35.272
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
17.816
|
5.880
|
3.820
|
8.821
|
8.224
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-40.436
|
-37.318
|
-28.342
|
-16.767
|
-18.246
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
418.297
|
608.552
|
571.505
|
261.109
|
434.603
|
1. Hàng tồn kho
|
418.297
|
608.552
|
571.505
|
261.109
|
434.603
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12.381
|
12.002
|
21.591
|
20.249
|
12.307
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.658
|
990
|
2.796
|
6.627
|
136
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6.094
|
10.072
|
14.853
|
11.759
|
11.803
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.629
|
940
|
3.943
|
1.863
|
369
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
243.732
|
241.797
|
213.532
|
243.809
|
252.146
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
16
|
301
|
301
|
175
|
175
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
26
|
311
|
311
|
175
|
175
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-10
|
-10
|
-10
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
168.827
|
167.552
|
157.833
|
148.774
|
137.569
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
78.563
|
78.980
|
72.303
|
66.228
|
57.435
|
- Nguyên giá
|
498.270
|
521.118
|
532.838
|
541.537
|
551.551
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-419.707
|
-442.139
|
-460.535
|
-475.309
|
-494.116
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
935
|
519
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
1.246
|
1.246
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-312
|
-727
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
90.265
|
87.638
|
85.010
|
82.545
|
80.134
|
- Nguyên giá
|
114.702
|
114.702
|
114.702
|
114.702
|
114.702
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24.438
|
-27.065
|
-29.692
|
-32.157
|
-34.569
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
12.481
|
1.074
|
1.074
|
1.875
|
6.333
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12.481
|
1.074
|
1.074
|
1.875
|
6.333
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
28.583
|
43.875
|
43.875
|
43.875
|
43.875
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
28.583
|
43.875
|
43.875
|
43.875
|
43.875
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
33.825
|
28.995
|
10.449
|
49.110
|
64.194
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
33.825
|
28.089
|
10.408
|
48.978
|
63.038
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
906
|
42
|
133
|
1.156
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.055.285
|
1.428.504
|
1.082.839
|
1.243.947
|
1.381.797
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
495.868
|
844.840
|
467.710
|
590.406
|
732.492
|
I. Nợ ngắn hạn
|
495.536
|
843.944
|
467.338
|
590.138
|
732.231
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
380.106
|
697.265
|
270.410
|
484.044
|
633.031
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
96.001
|
75.092
|
61.273
|
58.023
|
53.242
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.515
|
16.579
|
10.056
|
8.595
|
9.432
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13
|
2.938
|
0
|
342
|
2.433
|
6. Phải trả người lao động
|
5.863
|
29.081
|
55.098
|
18.667
|
11.008
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.275
|
8.716
|
3.502
|
4.504
|
10.841
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
9.764
|
14.273
|
64.055
|
10.214
|
6.119
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
2.944
|
5.748
|
6.125
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
332
|
895
|
372
|
268
|
261
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
169
|
169
|
126
|
126
|
126
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
570
|
97
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
163
|
156
|
149
|
142
|
135
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
559.417
|
583.664
|
615.129
|
653.541
|
649.305
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
559.417
|
583.664
|
615.129
|
653.541
|
649.305
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
478.973
|
478.973
|
478.973
|
478.973
|
478.973
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
59.916
|
59.916
|
78.213
|
91.723
|
108.769
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
7.391
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
7.391
|
7.391
|
0
|
7.391
|
7.391
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
13.137
|
37.384
|
50.551
|
75.454
|
54.172
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
10.111
|
789
|
5.521
|
18.633
|
28.488
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.026
|
36.596
|
45.031
|
56.821
|
25.684
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.055.285
|
1.428.504
|
1.082.839
|
1.243.947
|
1.381.797
|