Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 811.553 1.186.707 869.307 1.000.138 1.129.651
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56.263 101.697 17.558 63.710 11.317
1. Tiền 18.263 9.697 7.558 12.710 11.317
2. Các khoản tương đương tiền 38.000 92.000 10.000 51.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30.000 286.984 154.800 506.300 391.440
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30.000 286.984 154.800 506.300 391.440
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 294.613 177.472 103.852 148.770 279.983
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 279.208 104.892 119.974 150.098 254.733
2. Trả trước cho người bán 38.024 104.019 8.400 6.617 35.272
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 17.816 5.880 3.820 8.821 8.224
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -40.436 -37.318 -28.342 -16.767 -18.246
IV. Tổng hàng tồn kho 418.297 608.552 571.505 261.109 434.603
1. Hàng tồn kho 418.297 608.552 571.505 261.109 434.603
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 12.381 12.002 21.591 20.249 12.307
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.658 990 2.796 6.627 136
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6.094 10.072 14.853 11.759 11.803
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.629 940 3.943 1.863 369
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 243.732 241.797 213.532 243.809 252.146
I. Các khoản phải thu dài hạn 16 301 301 175 175
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 26 311 311 175 175
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -10 -10 -10 0 0
II. Tài sản cố định 168.827 167.552 157.833 148.774 137.569
1. Tài sản cố định hữu hình 78.563 78.980 72.303 66.228 57.435
- Nguyên giá 498.270 521.118 532.838 541.537 551.551
- Giá trị hao mòn lũy kế -419.707 -442.139 -460.535 -475.309 -494.116
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 935 519 0 0
- Nguyên giá 0 1.246 1.246 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -312 -727 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 90.265 87.638 85.010 82.545 80.134
- Nguyên giá 114.702 114.702 114.702 114.702 114.702
- Giá trị hao mòn lũy kế -24.438 -27.065 -29.692 -32.157 -34.569
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12.481 1.074 1.074 1.875 6.333
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12.481 1.074 1.074 1.875 6.333
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 28.583 43.875 43.875 43.875 43.875
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 28.583 43.875 43.875 43.875 43.875
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 33.825 28.995 10.449 49.110 64.194
1. Chi phí trả trước dài hạn 33.825 28.089 10.408 48.978 63.038
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 906 42 133 1.156
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.055.285 1.428.504 1.082.839 1.243.947 1.381.797
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 495.868 844.840 467.710 590.406 732.492
I. Nợ ngắn hạn 495.536 843.944 467.338 590.138 732.231
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 380.106 697.265 270.410 484.044 633.031
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 96.001 75.092 61.273 58.023 53.242
4. Người mua trả tiền trước 1.515 16.579 10.056 8.595 9.432
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13 2.938 0 342 2.433
6. Phải trả người lao động 5.863 29.081 55.098 18.667 11.008
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.275 8.716 3.502 4.504 10.841
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 9.764 14.273 64.055 10.214 6.119
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 2.944 5.748 6.125
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 332 895 372 268 261
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 169 169 126 126 126
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 570 97 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 163 156 149 142 135
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 559.417 583.664 615.129 653.541 649.305
I. Vốn chủ sở hữu 559.417 583.664 615.129 653.541 649.305
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 478.973 478.973 478.973 478.973 478.973
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 59.916 59.916 78.213 91.723 108.769
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 7.391 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7.391 7.391 0 7.391 7.391
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13.137 37.384 50.551 75.454 54.172
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10.111 789 5.521 18.633 28.488
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.026 36.596 45.031 56.821 25.684
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.055.285 1.428.504 1.082.839 1.243.947 1.381.797