TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.000.168
|
1.014.375
|
1.126.775
|
1.053.415
|
1.136.456
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
63.710
|
21.660
|
51.532
|
23.936
|
11.317
|
1. Tiền
|
12.710
|
21.660
|
26.277
|
23.936
|
11.317
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
51.000
|
0
|
25.255
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
506.300
|
515.649
|
472.320
|
454.348
|
391.440
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
506.300
|
515.649
|
472.320
|
454.348
|
391.440
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
148.805
|
136.475
|
311.380
|
222.426
|
279.867
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
150.098
|
123.328
|
281.006
|
206.026
|
254.733
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.617
|
18.099
|
38.158
|
22.284
|
35.272
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8.821
|
11.943
|
8.851
|
10.751
|
8.109
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16.732
|
-16.895
|
-16.634
|
-16.634
|
-18.246
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
261.109
|
318.442
|
273.192
|
336.317
|
434.603
|
1. Hàng tồn kho
|
261.109
|
318.442
|
273.192
|
336.317
|
434.603
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20.244
|
22.149
|
18.351
|
16.390
|
19.228
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.627
|
6.139
|
3.895
|
1.958
|
6.726
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11.759
|
13.031
|
13.437
|
13.836
|
11.803
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.858
|
2.979
|
1.019
|
596
|
698
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
243.799
|
239.687
|
234.505
|
232.159
|
244.782
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
165
|
175
|
175
|
175
|
175
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
175
|
175
|
175
|
175
|
175
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
148.774
|
142.878
|
139.671
|
139.257
|
137.569
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
66.228
|
60.936
|
58.332
|
58.521
|
57.435
|
- Nguyên giá
|
541.537
|
541.537
|
543.868
|
548.371
|
551.551
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-475.309
|
-480.602
|
-485.535
|
-489.850
|
-494.116
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
82.545
|
81.942
|
81.339
|
80.736
|
80.134
|
- Nguyên giá
|
114.702
|
114.702
|
114.702
|
114.702
|
114.702
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32.157
|
-32.760
|
-33.363
|
-33.966
|
-34.569
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.875
|
8.358
|
13.527
|
14.572
|
6.583
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.875
|
8.358
|
13.527
|
14.572
|
6.583
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
43.875
|
43.875
|
43.875
|
43.875
|
43.875
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
43.875
|
43.875
|
43.875
|
43.875
|
43.875
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
49.110
|
44.401
|
37.256
|
34.280
|
56.580
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
48.978
|
44.269
|
37.124
|
34.148
|
56.448
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
133
|
133
|
133
|
133
|
133
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.243.966
|
1.254.061
|
1.361.280
|
1.285.574
|
1.381.238
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
590.406
|
596.428
|
725.701
|
642.081
|
733.336
|
I. Nợ ngắn hạn
|
590.138
|
596.160
|
725.433
|
641.812
|
733.075
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
484.044
|
498.025
|
586.377
|
549.785
|
633.031
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
58.023
|
52.724
|
48.879
|
36.924
|
53.242
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8.595
|
4.455
|
4.523
|
4.180
|
9.432
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
342
|
433
|
740
|
2.000
|
3.277
|
6. Phải trả người lao động
|
18.667
|
10.234
|
10.919
|
9.362
|
11.008
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.504
|
12.827
|
9.767
|
5.309
|
10.841
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10.214
|
10.889
|
34.506
|
11.019
|
6.119
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
4.000
|
22.589
|
17.109
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.748
|
2.572
|
7.134
|
6.125
|
6.125
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
268
|
268
|
268
|
268
|
261
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
126
|
126
|
126
|
126
|
126
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
142
|
142
|
142
|
142
|
135
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
653.561
|
657.634
|
635.579
|
643.494
|
647.901
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
653.561
|
657.634
|
635.579
|
643.494
|
647.901
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
478.973
|
478.973
|
478.973
|
478.973
|
478.973
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
91.723
|
91.723
|
108.769
|
108.769
|
108.769
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
7.391
|
7.391
|
7.391
|
7.391
|
7.391
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
75.474
|
79.547
|
40.446
|
48.361
|
52.768
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
18.633
|
75.454
|
28.488
|
28.488
|
28.488
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
56.841
|
4.093
|
11.958
|
19.873
|
24.281
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.243.966
|
1.254.061
|
1.361.280
|
1.285.574
|
1.381.238
|