Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.000.168 1.014.375 1.126.775 1.053.415 1.136.456
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 63.710 21.660 51.532 23.936 11.317
1. Tiền 12.710 21.660 26.277 23.936 11.317
2. Các khoản tương đương tiền 51.000 0 25.255 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 506.300 515.649 472.320 454.348 391.440
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 506.300 515.649 472.320 454.348 391.440
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 148.805 136.475 311.380 222.426 279.867
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 150.098 123.328 281.006 206.026 254.733
2. Trả trước cho người bán 6.617 18.099 38.158 22.284 35.272
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 8.821 11.943 8.851 10.751 8.109
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16.732 -16.895 -16.634 -16.634 -18.246
IV. Tổng hàng tồn kho 261.109 318.442 273.192 336.317 434.603
1. Hàng tồn kho 261.109 318.442 273.192 336.317 434.603
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 20.244 22.149 18.351 16.390 19.228
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6.627 6.139 3.895 1.958 6.726
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11.759 13.031 13.437 13.836 11.803
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.858 2.979 1.019 596 698
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 243.799 239.687 234.505 232.159 244.782
I. Các khoản phải thu dài hạn 165 175 175 175 175
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 175 175 175 175 175
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -10 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 148.774 142.878 139.671 139.257 137.569
1. Tài sản cố định hữu hình 66.228 60.936 58.332 58.521 57.435
- Nguyên giá 541.537 541.537 543.868 548.371 551.551
- Giá trị hao mòn lũy kế -475.309 -480.602 -485.535 -489.850 -494.116
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 82.545 81.942 81.339 80.736 80.134
- Nguyên giá 114.702 114.702 114.702 114.702 114.702
- Giá trị hao mòn lũy kế -32.157 -32.760 -33.363 -33.966 -34.569
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.875 8.358 13.527 14.572 6.583
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.875 8.358 13.527 14.572 6.583
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 43.875 43.875 43.875 43.875 43.875
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 43.875 43.875 43.875 43.875 43.875
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 49.110 44.401 37.256 34.280 56.580
1. Chi phí trả trước dài hạn 48.978 44.269 37.124 34.148 56.448
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 133 133 133 133 133
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.243.966 1.254.061 1.361.280 1.285.574 1.381.238
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 590.406 596.428 725.701 642.081 733.336
I. Nợ ngắn hạn 590.138 596.160 725.433 641.812 733.075
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 484.044 498.025 586.377 549.785 633.031
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 58.023 52.724 48.879 36.924 53.242
4. Người mua trả tiền trước 8.595 4.455 4.523 4.180 9.432
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 342 433 740 2.000 3.277
6. Phải trả người lao động 18.667 10.234 10.919 9.362 11.008
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.504 12.827 9.767 5.309 10.841
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 10.214 10.889 34.506 11.019 6.119
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 4.000 22.589 17.109 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.748 2.572 7.134 6.125 6.125
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 268 268 268 268 261
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 126 126 126 126 126
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 142 142 142 142 135
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 653.561 657.634 635.579 643.494 647.901
I. Vốn chủ sở hữu 653.561 657.634 635.579 643.494 647.901
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 478.973 478.973 478.973 478.973 478.973
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 91.723 91.723 108.769 108.769 108.769
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7.391 7.391 7.391 7.391 7.391
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 75.474 79.547 40.446 48.361 52.768
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18.633 75.454 28.488 28.488 28.488
- LNST chưa phân phối kỳ này 56.841 4.093 11.958 19.873 24.281
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.243.966 1.254.061 1.361.280 1.285.574 1.381.238