Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.220.200 1.861.329 1.782.719 1.017.527 1.087.772
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.220.200 1.861.329 1.782.719 1.017.527 1.087.772
4. Giá vốn hàng bán 1.048.383 1.626.746 1.536.793 841.327 932.635
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 171.817 234.583 245.926 176.200 155.137
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16.920 76.629 134.157 51.612 30.941
7. Chi phí tài chính -5.074 1.233 6.220 4.842 4.401
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 8 2 0 298
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 261 211 28 404 5.732
9. Chi phí bán hàng 78.300 77.021 76.291 74.972 71.118
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18.639 18.850 25.759 23.676 21.725
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 97.132 214.320 271.841 124.727 94.566
12. Thu nhập khác 1.360 1.628 126 942 816
13. Chi phí khác 507 70 427 20 11
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 853 1.558 -301 922 805
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 97.984 215.879 271.540 125.649 95.371
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16.663 41.044 53.420 24.733 16.839
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 16.663 41.044 53.420 24.733 16.839
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 81.322 174.835 218.120 100.916 78.533
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 213 1.958 2.356 7.242 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 81.109 172.877 215.764 93.674 78.533