1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.220.200
|
1.861.329
|
1.782.719
|
1.017.527
|
1.087.772
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.220.200
|
1.861.329
|
1.782.719
|
1.017.527
|
1.087.772
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.048.383
|
1.626.746
|
1.536.793
|
841.327
|
932.635
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
171.817
|
234.583
|
245.926
|
176.200
|
155.137
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
16.920
|
76.629
|
134.157
|
51.612
|
30.941
|
7. Chi phí tài chính
|
-5.074
|
1.233
|
6.220
|
4.842
|
4.401
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
8
|
2
|
0
|
298
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
261
|
211
|
28
|
404
|
5.732
|
9. Chi phí bán hàng
|
78.300
|
77.021
|
76.291
|
74.972
|
71.118
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18.639
|
18.850
|
25.759
|
23.676
|
21.725
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
97.132
|
214.320
|
271.841
|
124.727
|
94.566
|
12. Thu nhập khác
|
1.360
|
1.628
|
126
|
942
|
816
|
13. Chi phí khác
|
507
|
70
|
427
|
20
|
11
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
853
|
1.558
|
-301
|
922
|
805
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
97.984
|
215.879
|
271.540
|
125.649
|
95.371
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16.663
|
41.044
|
53.420
|
24.733
|
16.839
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
16.663
|
41.044
|
53.420
|
24.733
|
16.839
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
81.322
|
174.835
|
218.120
|
100.916
|
78.533
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
213
|
1.958
|
2.356
|
7.242
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
81.109
|
172.877
|
215.764
|
93.674
|
78.533
|