Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 23.923 20.430 26.439 18.456 30.120
2. Điều chỉnh cho các khoản -11.579 3.062 -3.794 7.556 -6.466
- Khấu hao TSCĐ -3.147 4.560 4.496 4.961 3.145
- Các khoản dự phòng 15 0 -960 1.920 -1.920
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 16.509 -6.522 4.945 3.523 -4.007
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -24.956 5.283 -13.959 -2.550 -3.983
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 -260 558 -298 298
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 1.128 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 12.344 23.491 22.646 26.012 23.653
- Tăng, giảm các khoản phải thu -4.023 -47.437 35.201 -20.473 -2.160
- Tăng, giảm hàng tồn kho 2.850 -1.816 693 3.699 -1.177
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -60.267 -8.072 -8.482 24.381 -1.427
- Tăng giảm chi phí trả trước 911 572 -523 771 1.146
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 2.853 0 8.040 -8.040 -8.332
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 -298 298 -298
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8.894 -6.500 -7.843 -2.417 -5.280
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -169.576 216.894 -216.870 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 169.100 -115.107 113.890 -14.260 12.301
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -54.704 62.025 -53.546 9.971 18.426
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.253 0 -2.775 2.775 -2.835
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 159 345 164
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 195.983 -141.441 88.532 -268 21.850
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -142.671 105.263 -83.326 -21.937
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -10.907 10.907 -10.907
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12.256 0 12.000 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -4.530 1.872 5.729 5.197 -3.679
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 59.944 -33.960 9.253 18.611 -17.345
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 10.710 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5.484 0 -46.204 -4.609 4.499
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -5.484 0 -35.494 -4.609 4.499
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -244 28.064 -79.787 23.973 5.580
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 247.660 243.643 274.852 222.431 242.880
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3.773 3.144 -2.719 -3.523 4.007
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 243.643 274.852 192.346 242.880 252.467