I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
23.923
|
20.430
|
26.439
|
18.456
|
30.120
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-11.579
|
3.062
|
-3.794
|
7.556
|
-6.466
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-3.147
|
4.560
|
4.496
|
4.961
|
3.145
|
- Các khoản dự phòng
|
15
|
0
|
-960
|
1.920
|
-1.920
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
16.509
|
-6.522
|
4.945
|
3.523
|
-4.007
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-24.956
|
5.283
|
-13.959
|
-2.550
|
-3.983
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
-260
|
558
|
-298
|
298
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
1.128
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12.344
|
23.491
|
22.646
|
26.012
|
23.653
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4.023
|
-47.437
|
35.201
|
-20.473
|
-2.160
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2.850
|
-1.816
|
693
|
3.699
|
-1.177
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-60.267
|
-8.072
|
-8.482
|
24.381
|
-1.427
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
911
|
572
|
-523
|
771
|
1.146
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
2.853
|
0
|
8.040
|
-8.040
|
-8.332
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
-298
|
298
|
-298
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8.894
|
-6.500
|
-7.843
|
-2.417
|
-5.280
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-169.576
|
216.894
|
-216.870
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
169.100
|
-115.107
|
113.890
|
-14.260
|
12.301
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-54.704
|
62.025
|
-53.546
|
9.971
|
18.426
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.253
|
0
|
-2.775
|
2.775
|
-2.835
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
159
|
345
|
|
|
164
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
195.983
|
-141.441
|
88.532
|
-268
|
21.850
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-142.671
|
105.263
|
-83.326
|
|
-21.937
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-10.907
|
10.907
|
-10.907
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
12.256
|
0
|
12.000
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-4.530
|
1.872
|
5.729
|
5.197
|
-3.679
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
59.944
|
-33.960
|
9.253
|
18.611
|
-17.345
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
10.710
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5.484
|
0
|
-46.204
|
-4.609
|
4.499
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5.484
|
0
|
-35.494
|
-4.609
|
4.499
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-244
|
28.064
|
-79.787
|
23.973
|
5.580
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
247.660
|
243.643
|
274.852
|
222.431
|
242.880
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3.773
|
3.144
|
-2.719
|
-3.523
|
4.007
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
243.643
|
274.852
|
192.346
|
242.880
|
252.467
|