1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
153.426
|
139.553
|
169.371
|
145.664
|
142.847
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
153.426
|
139.553
|
169.371
|
145.664
|
142.847
|
4. Giá vốn hàng bán
|
126.077
|
113.696
|
146.138
|
125.410
|
123.061
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
27.349
|
25.857
|
23.233
|
20.254
|
19.786
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
469
|
693
|
832
|
1.531
|
985
|
7. Chi phí tài chính
|
8
|
13
|
1
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.145
|
1.908
|
2.002
|
1.837
|
2.156
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.496
|
10.114
|
11.531
|
8.190
|
8.266
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15.170
|
14.515
|
10.531
|
11.758
|
10.350
|
12. Thu nhập khác
|
2.715
|
6.577
|
483
|
0
|
292
|
13. Chi phí khác
|
83
|
34
|
315
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.633
|
6.543
|
168
|
0
|
292
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
17.803
|
21.058
|
10.698
|
11.758
|
10.641
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.561
|
2.952
|
2.252
|
2.476
|
2.188
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.561
|
2.952
|
2.252
|
2.476
|
2.188
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14.242
|
18.106
|
8.447
|
9.283
|
8.453
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14.242
|
18.106
|
8.447
|
9.283
|
8.453
|