Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 33.752 37.325 34.160 34.349 37.012
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 33.752 37.325 34.160 34.349 37.012
4. Giá vốn hàng bán 28.697 32.040 29.325 29.675 32.020
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.055 5.285 4.835 4.674 4.992
6. Doanh thu hoạt động tài chính 582 3 342 3 637
7. Chi phí tài chính 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 402 475 696 446 539
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.307 2.151 1.962 1.927 2.226
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.928 2.662 2.519 2.304 2.864
12. Thu nhập khác 230 62
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 230 62
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.928 2.662 2.519 2.534 2.926
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 712 532 563 506 587
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 712 532 563 506 587
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.215 2.130 1.956 2.028 2.339
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.215 2.130 1.956 2.028 2.339