Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34.160 34.349 37.012 34.048 38.610
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 34.160 34.349 37.012 34.048 38.610
4. Giá vốn hàng bán 29.325 29.675 32.020 29.104 32.441
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.835 4.674 4.992 4.945 6.169
6. Doanh thu hoạt động tài chính 342 3 637 2 768
7. Chi phí tài chính 0 170
-Trong đó: Chi phí lãi vay 170
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 696 446 539 379 565
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.962 1.927 2.226 2.035 2.415
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.519 2.304 2.864 2.533 3.787
12. Thu nhập khác 230 62 3
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 230 62 3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.519 2.534 2.926 2.536 3.787
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 563 506 587 507 832
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 563 506 587 507 832
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.956 2.028 2.339 2.029 2.956
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.956 2.028 2.339 2.029 2.956