Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 189.040 169.916 187.955 167.074 187.875
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 160 73 1.166 87 64
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 188.880 169.843 186.789 166.987 187.811
4. Giá vốn hàng bán 136.008 131.635 134.837 119.583 135.163
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 52.872 38.208 51.951 47.404 52.648
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.720 609 4.487 1.729 3.772
7. Chi phí tài chính 412 1.298 -45 482 603
-Trong đó: Chi phí lãi vay 104 47 224 486
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 8.059 9.017 12.308 8.492 10.254
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.074 5.358 24.432 6.006 5.314
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 43.048 23.144 19.743 34.153 40.248
12. Thu nhập khác 111 123 576 339 208
13. Chi phí khác 84 28 258 257 369
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 27 95 318 82 -161
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 43.075 23.239 20.061 34.234 40.088
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.707 3.840 4.868 7.245 5.082
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 146 191 -2.238 -315 653
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.854 4.031 2.630 6.930 5.735
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 35.222 19.209 17.431 27.304 34.353
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 35.222 19.209 17.431 27.304 34.353