1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
162.135
|
189.040
|
169.916
|
187.955
|
167.074
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
114
|
160
|
73
|
1.166
|
87
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
162.021
|
188.880
|
169.843
|
186.789
|
166.987
|
4. Giá vốn hàng bán
|
118.657
|
136.008
|
131.635
|
134.837
|
119.583
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
43.365
|
52.872
|
38.208
|
51.951
|
47.404
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.896
|
2.720
|
609
|
4.487
|
1.729
|
7. Chi phí tài chính
|
191
|
412
|
1.298
|
-45
|
482
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
122
|
104
|
|
47
|
224
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.967
|
8.059
|
9.017
|
12.308
|
8.492
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.598
|
4.074
|
5.358
|
24.432
|
6.006
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
33.505
|
43.048
|
23.144
|
19.743
|
34.153
|
12. Thu nhập khác
|
317
|
111
|
123
|
576
|
339
|
13. Chi phí khác
|
25
|
84
|
28
|
258
|
257
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
293
|
27
|
95
|
318
|
82
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
33.798
|
43.075
|
23.239
|
20.061
|
34.234
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.565
|
7.707
|
3.840
|
4.868
|
7.245
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-516
|
146
|
191
|
-2.238
|
-315
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.049
|
7.854
|
4.031
|
2.630
|
6.930
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
27.749
|
35.222
|
19.209
|
17.431
|
27.304
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
27.749
|
35.222
|
19.209
|
17.431
|
27.304
|