TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.806.480
|
2.716.306
|
3.471.456
|
3.960.903
|
4.974.021
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
665.677
|
311.010
|
322.865
|
715.004
|
670.411
|
1. Tiền
|
105.470
|
107.210
|
120.885
|
239.504
|
470.011
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
560.207
|
203.800
|
201.980
|
475.500
|
200.400
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
484.298
|
639.292
|
1.029.571
|
1.406.584
|
1.573.110
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
610.472
|
583.386
|
750.049
|
689.939
|
847.832
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-138.917
|
-179.591
|
-165.474
|
-170.715
|
-179.722
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
12.743
|
235.496
|
444.996
|
887.361
|
904.999
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.362.602
|
1.401.419
|
1.716.054
|
1.495.732
|
2.315.658
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
336.967
|
294.534
|
617.056
|
397.361
|
611.461
|
2. Trả trước cho người bán
|
9.381
|
12.748
|
5.323
|
8.915
|
15.481
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
960.651
|
1.071.348
|
1.137.470
|
1.133.428
|
1.307.431
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
107.551
|
70.013
|
31.348
|
31.104
|
484.038
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-51.946
|
-47.223
|
-75.144
|
-75.076
|
-102.754
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
250.291
|
315.771
|
355.782
|
288.883
|
339.718
|
1. Hàng tồn kho
|
250.384
|
315.863
|
356.968
|
290.069
|
342.876
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-93
|
-93
|
-1.186
|
-1.186
|
-3.158
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
43.612
|
48.814
|
47.185
|
54.699
|
75.125
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9.205
|
8.207
|
8.338
|
10.959
|
13.110
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
34.149
|
40.363
|
38.611
|
43.575
|
61.443
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
259
|
245
|
235
|
166
|
571
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.761.612
|
1.767.169
|
1.792.713
|
1.707.441
|
1.270.665
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
663.977
|
672.071
|
712.300
|
632.406
|
30.383
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
641.920
|
633.020
|
647.020
|
550.220
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
22.057
|
39.051
|
65.280
|
82.186
|
30.383
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
589.521
|
580.194
|
567.864
|
573.070
|
605.095
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
494.217
|
489.287
|
481.823
|
484.974
|
517.635
|
- Nguyên giá
|
972.885
|
979.815
|
983.838
|
997.893
|
1.081.862
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-478.669
|
-490.528
|
-502.014
|
-512.919
|
-564.227
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
75.081
|
71.149
|
67.217
|
63.285
|
59.353
|
- Nguyên giá
|
157.728
|
157.728
|
157.728
|
157.728
|
157.728
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-82.646
|
-86.578
|
-90.510
|
-94.442
|
-98.374
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
20.223
|
19.757
|
18.823
|
24.811
|
28.107
|
- Nguyên giá
|
72.729
|
73.607
|
74.048
|
81.648
|
88.322
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-52.506
|
-53.849
|
-55.224
|
-56.837
|
-60.216
|
III. Bất động sản đầu tư
|
139.896
|
138.866
|
137.835
|
136.805
|
135.774
|
- Nguyên giá
|
142.987
|
142.987
|
142.987
|
142.987
|
142.987
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.091
|
-4.122
|
-5.152
|
-6.183
|
-7.213
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
10.117
|
12.777
|
20.806
|
11.305
|
169.411
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
10.117
|
12.777
|
20.806
|
11.305
|
169.411
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
179.358
|
180.892
|
180.151
|
182.047
|
65.338
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
114.080
|
115.614
|
114.873
|
116.769
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
65.278
|
65.278
|
65.278
|
65.278
|
65.278
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
60
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
87.961
|
94.803
|
89.407
|
90.674
|
91.760
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
57.901
|
56.161
|
55.368
|
54.925
|
54.045
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
30.060
|
38.642
|
34.039
|
35.749
|
37.716
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
90.782
|
87.566
|
84.350
|
81.134
|
172.904
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.568.092
|
4.483.475
|
5.264.169
|
5.668.344
|
6.244.686
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.760.675
|
1.652.242
|
2.483.613
|
2.837.125
|
3.373.019
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.512.235
|
1.406.925
|
2.131.327
|
2.595.045
|
3.155.344
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.287.906
|
1.068.072
|
1.694.935
|
2.273.444
|
2.277.427
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
64.279
|
157.164
|
165.909
|
133.392
|
324.965
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9.823
|
9.767
|
9.858
|
9.806
|
18.609
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18.933
|
26.110
|
30.496
|
24.328
|
38.847
|
6. Phải trả người lao động
|
50.765
|
60.775
|
80.984
|
51.282
|
54.944
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
43.966
|
48.107
|
29.139
|
56.855
|
41.562
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
37
|
37
|
37
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7.917
|
8.283
|
91.325
|
17.255
|
370.183
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
124
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
28.646
|
28.646
|
28.646
|
28.646
|
28.646
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
248.440
|
245.316
|
352.286
|
242.080
|
217.674
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
26.497
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
838
|
748
|
178
|
178
|
178
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
162.645
|
155.061
|
238.004
|
148.554
|
125.698
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
78.636
|
83.142
|
81.387
|
86.899
|
85.748
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
6.321
|
6.366
|
6.219
|
6.449
|
6.050
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.807.417
|
2.831.233
|
2.780.556
|
2.831.219
|
2.871.668
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.807.417
|
2.831.233
|
2.780.556
|
2.831.219
|
2.871.668
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
754.647
|
754.647
|
754.647
|
754.647
|
754.647
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
225.071
|
225.071
|
225.071
|
225.071
|
225.071
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
84.576
|
84.576
|
84.576
|
84.576
|
84.576
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10.804
|
10.804
|
10.804
|
10.804
|
10.804
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.070.371
|
1.090.150
|
1.029.274
|
1.065.145
|
1.037.221
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.099.425
|
1.099.425
|
1.022.470
|
1.030.205
|
1.024.105
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-29.054
|
-9.275
|
6.804
|
34.940
|
13.116
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
661.949
|
665.986
|
676.185
|
690.976
|
759.349
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.568.092
|
4.483.475
|
5.264.169
|
5.668.344
|
6.244.686
|