Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
352,059
|
297,817
|
312,327
|
371,003
|
606,686
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5,374
|
4,872
|
4,677
|
3,905
|
5,089
|
Doanh thu thuần
|
346,685
|
292,945
|
307,649
|
367,097
|
601,597
|
Giá vốn hàng bán
|
271,948
|
243,884
|
249,816
|
314,503
|
487,838
|
Lợi nhuận gộp
|
74,737
|
49,061
|
57,834
|
52,594
|
113,759
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
76,049
|
85,120
|
75,956
|
141,285
|
75,012
|
Chi phí tài chính
|
23,554
|
136,599
|
53,354
|
73,764
|
33,927
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
28,063
|
26,310
|
24,869
|
22,004
|
31,580
|
Chi phí bán hàng
|
21,853
|
21,738
|
20,962
|
26,091
|
34,233
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
49,101
|
45,514
|
44,379
|
69,989
|
81,963
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
55,992
|
-69,172
|
15,614
|
25,569
|
37,906
|
Thu nhập khác
|
171
|
973
|
6,179
|
419
|
1,417
|
Chi phí khác
|
1,384
|
704
|
616
|
303
|
1,363
|
Lợi nhuận khác
|
-1,213
|
269
|
5,562
|
116
|
54
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-285
|
497
|
519
|
1,534
|
-741
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
54,779
|
-68,903
|
21,176
|
25,685
|
37,960
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18,724
|
6,379
|
4,798
|
5,944
|
8,834
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-4,624
|
-19,514
|
3,091
|
-4,075
|
2,849
|
Chi phí thuế TNDN
|
14,100
|
-13,135
|
7,889
|
1,869
|
11,683
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
40,679
|
-55,768
|
13,287
|
23,816
|
26,278
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
10,933
|
-14,526
|
-5,086
|
4,037
|
10,199
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
29,746
|
-41,242
|
18,373
|
19,779
|
16,079
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|