Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,520,627
|
1,470,298
|
1,656,990
|
1,307,363
|
1,587,838
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,001
|
16,967
|
17,000
|
19,437
|
18,533
|
Doanh thu thuần
|
1,519,627
|
1,453,331
|
1,639,990
|
1,287,927
|
1,569,305
|
Giá vốn hàng bán
|
1,353,727
|
1,209,441
|
1,286,020
|
1,036,039
|
1,294,211
|
Lợi nhuận gộp
|
165,899
|
243,890
|
353,970
|
251,887
|
275,094
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
202,658
|
351,607
|
543,774
|
317,751
|
377,880
|
Chi phí tài chính
|
61,355
|
126,351
|
238,896
|
88,759
|
300,189
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
41,244
|
54,822
|
112,626
|
100,699
|
104,780
|
Chi phí bán hàng
|
35,828
|
42,353
|
63,444
|
71,493
|
102,951
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
196,296
|
206,040
|
260,283
|
190,599
|
247,029
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
83,980
|
220,754
|
335,121
|
220,402
|
4,614
|
Thu nhập khác
|
7,111
|
10,004
|
5,910
|
1,457
|
8,953
|
Chi phí khác
|
2,788
|
11,081
|
9,151
|
6,749
|
2,986
|
Lợi nhuận khác
|
4,323
|
-1,077
|
-3,241
|
-5,292
|
5,966
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
8,902
|
0
|
0
|
1,614
|
1,809
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
88,303
|
219,676
|
331,880
|
215,109
|
10,580
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11,523
|
74,727
|
46,111
|
44,315
|
27,923
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
24,290
|
22,625
|
-10,321
|
8,985
|
-17,769
|
Chi phí thuế TNDN
|
35,813
|
97,353
|
35,791
|
53,300
|
10,153
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
52,490
|
122,324
|
296,089
|
161,809
|
427
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
7,908
|
36,045
|
-10,242
|
46,137
|
-6,377
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
44,582
|
86,279
|
306,332
|
115,672
|
6,804
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|