単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,520,627 1,470,298 1,656,990 1,307,363 1,587,838
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,001 16,967 17,000 19,437 18,533
Doanh thu thuần 1,519,627 1,453,331 1,639,990 1,287,927 1,569,305
Giá vốn hàng bán 1,353,727 1,209,441 1,286,020 1,036,039 1,294,211
Lợi nhuận gộp 165,899 243,890 353,970 251,887 275,094
Doanh thu hoạt động tài chính 202,658 351,607 543,774 317,751 377,880
Chi phí tài chính 61,355 126,351 238,896 88,759 300,189
Trong đó: Chi phí lãi vay 41,244 54,822 112,626 100,699 104,780
Chi phí bán hàng 35,828 42,353 63,444 71,493 102,951
Chi phí quản lý doanh nghiệp 196,296 206,040 260,283 190,599 247,029
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 83,980 220,754 335,121 220,402 4,614
Thu nhập khác 7,111 10,004 5,910 1,457 8,953
Chi phí khác 2,788 11,081 9,151 6,749 2,986
Lợi nhuận khác 4,323 -1,077 -3,241 -5,292 5,966
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 8,902 0 0 1,614 1,809
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 88,303 219,676 331,880 215,109 10,580
Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,523 74,727 46,111 44,315 27,923
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 24,290 22,625 -10,321 8,985 -17,769
Chi phí thuế TNDN 35,813 97,353 35,791 53,300 10,153
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 52,490 122,324 296,089 161,809 427
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 7,908 36,045 -10,242 46,137 -6,377
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 44,582 86,279 306,332 115,672 6,804
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)