単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 21,176 25,685 37,960 70,008 -10,692
2. Điều chỉnh cho các khoản 21,898 -36,007 75,430 3,571 74,470
- Khấu hao TSCĐ 21,041 21,381 21,044 21,154 -32,073
- Các khoản dự phòng 27,718 36,133 14,331 5,455 38,938
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -257 422 -767 -2,006 3,093
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -51,472 -115,947 9,241 -55,484 25,307
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 24,869 22,004 31,580 34,453 39,205
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 43,074 -10,322 113,390 73,579 63,779
- Tăng, giảm các khoản phải thu -63,504 59,556 -306,146 201,020 -662,873
- Tăng, giảm hàng tồn kho -50,149 -65,479 -41,105 66,782 -52,807
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -16,999 109,158 178,865 -104,817 618,827
- Tăng giảm chi phí trả trước -442 2,738 662 297 -3,731
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 1,916 27,086 -166,663 60,110 -157,894
- Tiền lãi vay phải trả -31,521 -23,276 -24,610 -56,584 -51,752
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,940 -120 -3,140 -26,821 1,676
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,490
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -121,566 99,341 -250,238 213,566 -244,775
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 6,687 -10,389 21,494 -16,377 -250,360
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -36,343 927 31
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -49,622 -468,526 6,784,150 -2,888,849 180,767
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 75,559 143,976 -7,073,772 2,547,327 177,751
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -25,450 -1,809 111,541
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 450 -450
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 138,053 101,949 3,922 46,125 677
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 145,677 -232,990 -302,810 -310,848 220,408
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 771,953 638,809 1,728,571 2,141,873 1,363,017
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -565,693 -855,584 -1,020,640 -1,635,880 -1,382,039
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -3,869 -4,235 -4,235 -16,938 -1,204
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,513 -138,811
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 200,878 -221,009 564,885 489,055 -20,226
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 224,989 -354,658 11,838 391,773 -44,594
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 440,161 665,677 311,010 323,248 715,004
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 526 -8 17 -17 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 665,677 311,010 322,865 715,004 670,411