単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 54,779 -68,903 21,176 25,685 37,960
2. Điều chỉnh cho các khoản -152,840 87,804 21,898 -36,007 75,430
- Khấu hao TSCĐ 23,257 21,639 21,041 21,381 21,044
- Các khoản dự phòng -11,138 96,834 27,718 36,133 14,331
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 2,875 370 -257 422 -767
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -203,293 -57,350 -51,472 -115,947 9,241
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 35,459 26,310 24,869 22,004 31,580
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -98,061 18,901 43,074 -10,322 113,390
- Tăng, giảm các khoản phải thu -94,248 -10,415 -63,504 59,556 -306,146
- Tăng, giảm hàng tồn kho -11,379 -132 -50,149 -65,479 -41,105
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -48,719 -38,302 -16,999 109,158 178,865
- Tăng giảm chi phí trả trước 7,028 -6,729 -442 2,738 662
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -67,991 -28,564 1,916 27,086 -166,663
- Tiền lãi vay phải trả -19,430 -30,143 -31,521 -23,276 -24,610
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,710 -34,353 -3,940 -120 -3,140
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,017 -1,490
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -335,527 -129,739 -121,566 99,341 -250,238
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 8,965 14 6,687 -10,389 21,494
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,322 -36,343
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 3,412,868 -55,731 -49,622 -468,526 6,784,150
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -3,563,243 219,936 75,559 143,976 -7,073,772
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -21,512 -25,450 -1,809
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 160,932 450 -450
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 137,475 51,820 138,053 101,949 3,922
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 133,164 216,039 145,677 -232,990 -302,810
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,656,040 267,065 771,953 638,809 1,728,571
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,526,559 -335,490 -565,693 -855,584 -1,020,640
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -18,705 -4,235 -3,869 -4,235 -4,235
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -22,635 -1,513 -138,811
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 88,142 -72,660 200,878 -221,009 564,885
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -114,221 13,640 224,989 -354,658 11,838
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 547,381 426,568 440,161 665,677 311,010
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 33 -47 526 -8 17
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 433,192 440,161 665,677 311,010 322,865