I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
54,779
|
-68,903
|
21,176
|
25,685
|
37,960
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-152,840
|
87,804
|
21,898
|
-36,007
|
75,430
|
- Khấu hao TSCĐ
|
23,257
|
21,639
|
21,041
|
21,381
|
21,044
|
- Các khoản dự phòng
|
-11,138
|
96,834
|
27,718
|
36,133
|
14,331
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2,875
|
370
|
-257
|
422
|
-767
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-203,293
|
-57,350
|
-51,472
|
-115,947
|
9,241
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
35,459
|
26,310
|
24,869
|
22,004
|
31,580
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-98,061
|
18,901
|
43,074
|
-10,322
|
113,390
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-94,248
|
-10,415
|
-63,504
|
59,556
|
-306,146
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-11,379
|
-132
|
-50,149
|
-65,479
|
-41,105
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-48,719
|
-38,302
|
-16,999
|
109,158
|
178,865
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7,028
|
-6,729
|
-442
|
2,738
|
662
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-67,991
|
-28,564
|
1,916
|
27,086
|
-166,663
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-19,430
|
-30,143
|
-31,521
|
-23,276
|
-24,610
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,710
|
-34,353
|
-3,940
|
-120
|
-3,140
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,017
|
|
|
|
-1,490
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-335,527
|
-129,739
|
-121,566
|
99,341
|
-250,238
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8,965
|
14
|
6,687
|
-10,389
|
21,494
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,322
|
|
|
|
-36,343
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
3,412,868
|
-55,731
|
-49,622
|
-468,526
|
6,784,150
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-3,563,243
|
219,936
|
75,559
|
143,976
|
-7,073,772
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-21,512
|
|
-25,450
|
|
-1,809
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
160,932
|
|
450
|
|
-450
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
137,475
|
51,820
|
138,053
|
101,949
|
3,922
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
133,164
|
216,039
|
145,677
|
-232,990
|
-302,810
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,656,040
|
267,065
|
771,953
|
638,809
|
1,728,571
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,526,559
|
-335,490
|
-565,693
|
-855,584
|
-1,020,640
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-18,705
|
-4,235
|
-3,869
|
-4,235
|
-4,235
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-22,635
|
|
-1,513
|
|
-138,811
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
88,142
|
-72,660
|
200,878
|
-221,009
|
564,885
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-114,221
|
13,640
|
224,989
|
-354,658
|
11,838
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
547,381
|
426,568
|
440,161
|
665,677
|
311,010
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
33
|
-47
|
526
|
-8
|
17
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
433,192
|
440,161
|
665,677
|
311,010
|
322,865
|