単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,098,090 2,806,480 2,716,306 3,471,456 3,960,903
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 440,161 665,677 311,010 322,865 715,004
1. Tiền 143,324 105,470 107,210 120,885 239,504
2. Các khoản tương đương tiền 296,837 560,207 203,800 201,980 475,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 510,460 484,298 639,292 1,029,571 1,406,584
1. Đầu tư ngắn hạn 612,388 610,472 583,386 750,049 689,939
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -111,599 -138,917 -179,591 -165,474 -170,715
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,894,905 1,362,602 1,401,419 1,716,054 1,495,732
1. Phải thu khách hàng 243,084 336,967 294,534 617,056 397,361
2. Trả trước cho người bán 13,660 9,381 12,748 5,323 8,915
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 209,701 107,551 70,013 31,348 31,104
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -51,946 -51,946 -47,223 -75,144 -75,076
IV. Tổng hàng tồn kho 198,296 250,291 315,771 355,782 288,883
1. Hàng tồn kho 198,389 250,384 315,863 356,968 290,069
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -93 -93 -93 -1,186 -1,186
V. Tài sản ngắn hạn khác 54,268 43,612 48,814 47,185 54,699
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,418 9,205 8,207 8,338 10,959
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 46,246 34,149 40,363 38,611 43,575
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 604 259 245 235 166
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,267,012 1,761,612 1,767,169 1,792,713 1,707,441
I. Các khoản phải thu dài hạn 171,138 663,977 672,071 712,300 632,406
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 19,966 22,057 39,051 65,280 82,186
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 598,518 589,521 580,194 567,864 573,070
1. Tài sản cố định hữu hình 497,977 494,217 489,287 481,823 484,974
- Nguyên giá 964,823 972,885 979,815 983,838 997,893
- Giá trị hao mòn lũy kế -466,846 -478,669 -490,528 -502,014 -512,919
2. Tài sản cố định thuê tài chính 79,013 75,081 71,149 67,217 63,285
- Nguyên giá 157,728 157,728 157,728 157,728 157,728
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,714 -82,646 -86,578 -90,510 -94,442
3. Tài sản cố định vô hình 21,527 20,223 19,757 18,823 24,811
- Nguyên giá 72,694 72,729 73,607 74,048 81,648
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,167 -52,506 -53,849 -55,224 -56,837
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 158,627 139,896 138,866 137,835 136,805
- Nguyên giá 160,987 142,987 142,987 142,987 142,987
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,361 -3,091 -4,122 -5,152 -6,183
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 153,291 179,358 180,892 180,151 182,047
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 81,492 114,080 115,614 114,873 116,769
3. Đầu tư dài hạn khác 71,799 65,278 65,278 65,278 65,278
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 84,444 87,961 94,803 89,407 90,674
1. Chi phí trả trước dài hạn 59,290 57,901 56,161 55,368 54,925
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 25,154 30,060 38,642 34,039 35,749
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 93,998 90,782 87,566 84,350 81,134
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,365,102 4,568,092 4,483,475 5,264,169 5,668,344
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,564,236 1,760,675 1,652,242 2,483,613 2,837,125
I. Nợ ngắn hạn 1,297,070 1,512,235 1,406,925 2,131,327 2,595,045
1. Vay và nợ ngắn 1,053,162 1,287,906 1,068,072 1,694,935 2,273,444
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 86,862 64,279 157,164 165,909 133,392
4. Người mua trả tiền trước 9,838 9,823 9,767 9,858 9,806
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,429 18,933 26,110 30,496 24,328
6. Phải trả người lao động 48,596 50,765 60,775 80,984 51,282
7. Chi phí phải trả 37,128 43,966 48,107 29,139 56,855
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 16,353 7,917 8,283 91,325 17,255
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 267,167 248,440 245,316 352,286 242,080
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,133 838 748 178 178
4. Vay và nợ dài hạn 187,157 162,645 155,061 238,004 148,554
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 70,760 78,636 83,142 81,387 86,899
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 6,333 6,321 6,366 6,219 6,449
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,800,866 2,807,417 2,831,233 2,780,556 2,831,219
I. Vốn chủ sở hữu 2,800,866 2,807,417 2,831,233 2,780,556 2,831,219
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 754,647 754,647 754,647 754,647 754,647
2. Thặng dư vốn cổ phần 225,071 225,071 225,071 225,071 225,071
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 84,576 84,576 84,576 84,576
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 10,804 10,804 10,804 10,804 10,804
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,206,106 1,070,371 1,090,150 1,029,274 1,065,145
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28,646 28,646 28,646 28,646 28,646
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 604,239 661,949 665,986 676,185 690,976
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,365,102 4,568,092 4,483,475 5,264,169 5,668,344