単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,806,480 2,716,306 3,471,456 3,960,903 4,974,021
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 665,677 311,010 322,865 715,004 670,411
1. Tiền 105,470 107,210 120,885 239,504 470,011
2. Các khoản tương đương tiền 560,207 203,800 201,980 475,500 200,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 484,298 639,292 1,029,571 1,406,584 1,573,110
1. Đầu tư ngắn hạn 610,472 583,386 750,049 689,939 847,832
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -138,917 -179,591 -165,474 -170,715 -179,722
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,362,602 1,401,419 1,716,054 1,495,732 2,315,658
1. Phải thu khách hàng 336,967 294,534 617,056 397,361 611,461
2. Trả trước cho người bán 9,381 12,748 5,323 8,915 15,481
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 107,551 70,013 31,348 31,104 484,038
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -51,946 -47,223 -75,144 -75,076 -102,754
IV. Tổng hàng tồn kho 250,291 315,771 355,782 288,883 339,718
1. Hàng tồn kho 250,384 315,863 356,968 290,069 342,876
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -93 -93 -1,186 -1,186 -3,158
V. Tài sản ngắn hạn khác 43,612 48,814 47,185 54,699 75,125
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,205 8,207 8,338 10,959 13,110
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 34,149 40,363 38,611 43,575 61,443
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 259 245 235 166 571
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,761,612 1,767,169 1,792,713 1,707,441 1,270,665
I. Các khoản phải thu dài hạn 663,977 672,071 712,300 632,406 30,383
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 22,057 39,051 65,280 82,186 30,383
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 589,521 580,194 567,864 573,070 605,095
1. Tài sản cố định hữu hình 494,217 489,287 481,823 484,974 517,635
- Nguyên giá 972,885 979,815 983,838 997,893 1,081,862
- Giá trị hao mòn lũy kế -478,669 -490,528 -502,014 -512,919 -564,227
2. Tài sản cố định thuê tài chính 75,081 71,149 67,217 63,285 59,353
- Nguyên giá 157,728 157,728 157,728 157,728 157,728
- Giá trị hao mòn lũy kế -82,646 -86,578 -90,510 -94,442 -98,374
3. Tài sản cố định vô hình 20,223 19,757 18,823 24,811 28,107
- Nguyên giá 72,729 73,607 74,048 81,648 88,322
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,506 -53,849 -55,224 -56,837 -60,216
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 139,896 138,866 137,835 136,805 135,774
- Nguyên giá 142,987 142,987 142,987 142,987 142,987
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,091 -4,122 -5,152 -6,183 -7,213
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 179,358 180,892 180,151 182,047 65,338
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 114,080 115,614 114,873 116,769 0
3. Đầu tư dài hạn khác 65,278 65,278 65,278 65,278 65,278
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 87,961 94,803 89,407 90,674 91,760
1. Chi phí trả trước dài hạn 57,901 56,161 55,368 54,925 54,045
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 30,060 38,642 34,039 35,749 37,716
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 90,782 87,566 84,350 81,134 172,904
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,568,092 4,483,475 5,264,169 5,668,344 6,244,686
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,760,675 1,652,242 2,483,613 2,837,125 3,373,019
I. Nợ ngắn hạn 1,512,235 1,406,925 2,131,327 2,595,045 3,155,344
1. Vay và nợ ngắn 1,287,906 1,068,072 1,694,935 2,273,444 2,277,427
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 64,279 157,164 165,909 133,392 324,965
4. Người mua trả tiền trước 9,823 9,767 9,858 9,806 18,609
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,933 26,110 30,496 24,328 38,847
6. Phải trả người lao động 50,765 60,775 80,984 51,282 54,944
7. Chi phí phải trả 43,966 48,107 29,139 56,855 41,562
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,917 8,283 91,325 17,255 370,183
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 124
II. Nợ dài hạn 248,440 245,316 352,286 242,080 217,674
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 838 748 178 178 178
4. Vay và nợ dài hạn 162,645 155,061 238,004 148,554 125,698
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 78,636 83,142 81,387 86,899 85,748
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 6,321 6,366 6,219 6,449 6,050
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,807,417 2,831,233 2,780,556 2,831,219 2,871,668
I. Vốn chủ sở hữu 2,807,417 2,831,233 2,780,556 2,831,219 2,871,668
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 754,647 754,647 754,647 754,647 754,647
2. Thặng dư vốn cổ phần 225,071 225,071 225,071 225,071 225,071
3. Vốn khác của chủ sở hữu 84,576 84,576 84,576 84,576 84,576
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 10,804 10,804 10,804 10,804 10,804
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,070,371 1,090,150 1,029,274 1,065,145 1,037,221
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 28,646 28,646 28,646 28,646 28,646
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 661,949 665,986 676,185 690,976 759,349
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,568,092 4,483,475 5,264,169 5,668,344 6,244,686