TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.187.988
|
1.203.794
|
1.276.014
|
1.358.853
|
1.498.788
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
471.643
|
294.924
|
432.488
|
428.307
|
529.666
|
1. Tiền
|
467.643
|
290.924
|
432.488
|
419.307
|
529.666
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4.000
|
4.000
|
0
|
9.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
412.000
|
597.000
|
627.000
|
727.000
|
756.150
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
412.000
|
597.000
|
627.000
|
727.000
|
756.150
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
290.441
|
296.655
|
199.036
|
188.865
|
193.229
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
357.968
|
359.883
|
254.388
|
241.821
|
227.501
|
2. Trả trước cho người bán
|
11.196
|
9.854
|
11.284
|
11.852
|
24.282
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.244
|
12.155
|
13.063
|
16.568
|
15.452
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-87.967
|
-85.237
|
-79.698
|
-81.376
|
-74.005
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9.657
|
10.165
|
10.816
|
9.967
|
9.841
|
1. Hàng tồn kho
|
9.657
|
10.165
|
10.816
|
9.967
|
9.841
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.248
|
5.051
|
6.674
|
4.713
|
9.902
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.248
|
3.632
|
6.440
|
4.471
|
4.535
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1.331
|
234
|
0
|
5.185
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
88
|
0
|
242
|
181
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
214.766
|
244.488
|
213.138
|
230.565
|
231.493
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
372
|
372
|
372
|
31.319
|
31.280
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
7.269
|
7.269
|
7.269
|
7.269
|
7.269
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
20.972
|
20.972
|
20.972
|
51.919
|
51.880
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-27.869
|
-27.869
|
-27.869
|
-27.869
|
-27.869
|
II. Tài sản cố định
|
192.436
|
217.251
|
195.714
|
176.933
|
173.242
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
180.126
|
204.940
|
183.404
|
164.623
|
160.931
|
- Nguyên giá
|
1.042.597
|
1.089.320
|
1.085.301
|
1.086.115
|
1.100.776
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-862.471
|
-884.379
|
-901.897
|
-921.492
|
-939.844
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
12.310
|
12.310
|
12.310
|
12.310
|
12.310
|
- Nguyên giá
|
13.084
|
13.084
|
13.084
|
13.084
|
13.084
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-774
|
-774
|
-774
|
|
-774
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
48
|
48
|
3.041
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
48
|
48
|
3.041
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21.958
|
26.865
|
17.003
|
22.265
|
23.930
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
204
|
170
|
146
|
636
|
710
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
21.754
|
26.695
|
16.857
|
21.629
|
23.220
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.402.755
|
1.448.283
|
1.489.151
|
1.589.418
|
1.730.281
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
365.695
|
338.233
|
294.600
|
314.750
|
447.417
|
I. Nợ ngắn hạn
|
345.033
|
316.428
|
270.412
|
285.287
|
414.261
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
31.031
|
38.176
|
41.414
|
29.435
|
11.491
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.367
|
1.808
|
2.505
|
2.160
|
6.728
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
24.574
|
21.983
|
22.541
|
25.009
|
18.822
|
6. Phải trả người lao động
|
147.255
|
192.330
|
107.958
|
108.373
|
175.579
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
27.132
|
30.453
|
69.510
|
95.798
|
51.891
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
94.269
|
15.720
|
12.345
|
12.898
|
100.895
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
18.404
|
15.959
|
14.139
|
11.613
|
48.856
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
20.662
|
21.805
|
24.188
|
29.463
|
33.156
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
20.662
|
21.805
|
24.188
|
29.463
|
33.156
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.037.060
|
1.110.049
|
1.194.551
|
1.274.668
|
1.282.864
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.037.060
|
1.110.049
|
1.194.551
|
1.274.668
|
1.282.864
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
335.817
|
342.421
|
335.817
|
335.817
|
335.817
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6.604
|
0
|
6.604
|
6.604
|
6.604
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
23.652
|
23.652
|
23.652
|
23.652
|
23.652
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-753
|
-753
|
-753
|
-753
|
-753
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
389.966
|
389.966
|
389.966
|
389.966
|
493.083
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
196.929
|
265.300
|
342.123
|
414.263
|
242.697
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
72.242
|
72.242
|
72.242
|
342.776
|
115.367
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
124.688
|
193.058
|
269.881
|
71.487
|
127.330
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
84.845
|
89.465
|
97.144
|
105.121
|
181.766
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.402.755
|
1.448.283
|
1.489.151
|
1.589.418
|
1.730.281
|