1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
365.584
|
368.729
|
380.238
|
379.582
|
389.682
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
365.584
|
368.729
|
380.238
|
379.582
|
389.682
|
4. Giá vốn hàng bán
|
251.341
|
251.225
|
255.278
|
252.450
|
264.728
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
114.243
|
117.504
|
124.960
|
127.133
|
124.954
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8.030
|
13.025
|
12.363
|
15.350
|
20.578
|
7. Chi phí tài chính
|
3.832
|
30
|
504
|
18.041
|
701
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
86.587
|
46.781
|
50.595
|
33.419
|
39.346
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
31.854
|
83.717
|
86.225
|
91.023
|
105.485
|
12. Thu nhập khác
|
724
|
825
|
241
|
357
|
236
|
13. Chi phí khác
|
41
|
4
|
6
|
0
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
683
|
821
|
234
|
357
|
235
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
32.538
|
84.538
|
86.459
|
91.379
|
105.720
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10.354
|
20.926
|
22.041
|
23.330
|
11.381
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-4.443
|
-3.983
|
-5.349
|
-4.941
|
9.838
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.911
|
16.943
|
16.692
|
18.390
|
21.218
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
26.627
|
67.595
|
69.767
|
72.990
|
84.502
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2.190
|
5.720
|
6.226
|
4.620
|
7.679
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
24.437
|
61.875
|
63.540
|
68.370
|
76.823
|