Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 935.895 1.372.092 1.111.369 942.618 1.105.568
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 935.895 1.372.092 1.111.369 942.618 1.105.568
4. Giá vốn hàng bán 597.459 808.567 731.294 615.249 779.107
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 338.435 563.525 380.074 327.369 326.461
6. Doanh thu hoạt động tài chính 73.453 82.635 51.689 65.602 265.459
7. Chi phí tài chính 5.906 5.356 17.225 7.341 210.921
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.293 4.696 12.657 5.330 913
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 7.059 533.162 53.276 42.357 102.240
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 138.169 189.394 227.541 57.134 233.850
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 274.872 984.573 240.274 370.853 249.390
12. Thu nhập khác 31.299 15.187 10.215 14.588 17.729
13. Chi phí khác 20.519 20.293 9.431 22.285 29.789
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 10.781 -5.107 784 -7.697 -12.060
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 285.652 979.466 241.058 363.156 237.329
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 755 80.062 48.979 80.676 80.060
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52.092 5.979 -11.740 -13.075 -14.992
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 52.846 86.042 37.238 67.601 65.067
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 232.806 893.425 203.820 295.555 172.262
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 2.865 5.191 3.880 2.311 -7.400
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 229.941 888.234 199.940 293.245 179.662