1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
935.895
|
1.372.092
|
1.111.369
|
942.618
|
1.105.568
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
935.895
|
1.372.092
|
1.111.369
|
942.618
|
1.105.568
|
4. Giá vốn hàng bán
|
597.459
|
808.567
|
731.294
|
615.249
|
779.107
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
338.435
|
563.525
|
380.074
|
327.369
|
326.461
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
73.453
|
82.635
|
51.689
|
65.602
|
265.459
|
7. Chi phí tài chính
|
5.906
|
5.356
|
17.225
|
7.341
|
210.921
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.293
|
4.696
|
12.657
|
5.330
|
913
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
7.059
|
533.162
|
53.276
|
42.357
|
102.240
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
138.169
|
189.394
|
227.541
|
57.134
|
233.850
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
274.872
|
984.573
|
240.274
|
370.853
|
249.390
|
12. Thu nhập khác
|
31.299
|
15.187
|
10.215
|
14.588
|
17.729
|
13. Chi phí khác
|
20.519
|
20.293
|
9.431
|
22.285
|
29.789
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
10.781
|
-5.107
|
784
|
-7.697
|
-12.060
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
285.652
|
979.466
|
241.058
|
363.156
|
237.329
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
755
|
80.062
|
48.979
|
80.676
|
80.060
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
52.092
|
5.979
|
-11.740
|
-13.075
|
-14.992
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
52.846
|
86.042
|
37.238
|
67.601
|
65.067
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
232.806
|
893.425
|
203.820
|
295.555
|
172.262
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2.865
|
5.191
|
3.880
|
2.311
|
-7.400
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
229.941
|
888.234
|
199.940
|
293.245
|
179.662
|