Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 269.151 260.898 307.628 245.345 291.697
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 269.151 260.898 307.628 245.345 291.697
4. Giá vốn hàng bán 175.680 169.473 200.526 210.752 198.357
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 93.470 91.425 107.103 34.593 93.340
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23.893 11.633 22.554 11.805 219.467
7. Chi phí tài chính -8.907 1.184 860 1.134 207.743
-Trong đó: Chi phí lãi vay -8.540 237 231 231 214
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1.359 10.377 24.407 36.442 31.015
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 44.869 49.650 47.659 58.306 78.235
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 80.042 62.601 105.544 23.401 57.844
12. Thu nhập khác 4.430 2.515 2.888 3.140 9.065
13. Chi phí khác 5.484 2.135 19.017 3.510 5.128
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.054 381 -16.129 -370 3.937
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 78.988 62.982 89.415 23.031 61.781
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15.136 16.207 22.353 7.333 34.142
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5.066 -2.814 -4.336 9.144 -16.986
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 10.070 13.393 18.018 16.476 17.156
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 68.917 49.588 71.397 6.555 44.625
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 4.660 -609 -1.140 -4.757 -894
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 64.257 50.197 72.537 11.312 45.519