Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 52.090 20.675 55.935 57.675 33.581
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 52.090 20.675 55.935 57.675 33.581
4. Giá vốn hàng bán 22.013 17.551 18.595 12.447 29.582
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 30.076 3.124 37.341 45.228 3.999
6. Doanh thu hoạt động tài chính 47.770 735 2.269 6.639 3.038
7. Chi phí tài chính 9.330 8.272 9.383 8.901 9.309
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.323 9.062 9.372 8.887 9.267
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 11 -143 -151 53 -9
9. Chi phí bán hàng 247 58 55 5
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15.399 9.186 13.124 10.287 11.099
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 52.882 -13.742 16.893 32.677 -13.385
12. Thu nhập khác 16.682 569 188 14.349 103.125
13. Chi phí khác 31 26 21 107 6.134
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 16.651 543 167 14.242 96.990
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 69.533 -13.199 17.059 46.919 83.606
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14.163 345 1.356 4.478 18.549
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -106 35 -271 -69 110
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 14.057 380 1.085 4.409 18.659
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 55.477 -13.579 15.974 42.510 64.947
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 573 211 40 432 243
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 54.903 -13.790 15.934 42.078 64.704