1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
55.935
|
57.675
|
33.581
|
23.464
|
138.751
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
55.935
|
57.675
|
33.581
|
23.464
|
138.751
|
4. Giá vốn hàng bán
|
18.595
|
12.447
|
29.582
|
21.130
|
27.097
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
37.341
|
45.228
|
3.999
|
2.334
|
111.654
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.269
|
6.639
|
3.038
|
32.745
|
-25.234
|
7. Chi phí tài chính
|
9.383
|
8.901
|
9.309
|
8.468
|
11.384
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9.372
|
8.887
|
9.267
|
8.450
|
7.758
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-151
|
53
|
-9
|
-120
|
-117
|
9. Chi phí bán hàng
|
58
|
55
|
5
|
|
5
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.124
|
10.287
|
11.099
|
3.071
|
16.962
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
16.893
|
32.677
|
-13.385
|
23.420
|
57.951
|
12. Thu nhập khác
|
188
|
14.349
|
103.125
|
262
|
168
|
13. Chi phí khác
|
21
|
107
|
6.134
|
59
|
212
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
167
|
14.242
|
96.990
|
203
|
-44
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
17.059
|
46.919
|
83.606
|
23.623
|
57.907
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.356
|
4.478
|
18.549
|
4.680
|
9.075
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-271
|
-69
|
110
|
30
|
-98
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.085
|
4.409
|
18.659
|
4.710
|
8.977
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.974
|
42.510
|
64.947
|
18.913
|
48.930
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
40
|
432
|
243
|
100
|
8
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.934
|
42.078
|
64.704
|
18.813
|
48.923
|