Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 57.675 33.581 23.464 138.751 19.805
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 57.675 33.581 23.464 138.751 19.805
4. Giá vốn hàng bán 12.447 29.582 21.130 27.097 16.691
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 45.228 3.999 2.334 111.654 3.114
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.639 3.038 32.745 -25.234 44.518
7. Chi phí tài chính 8.901 9.309 8.468 11.384 11.427
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8.887 9.267 8.450 7.758 5.573
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 53 -9 -120 -117 -62
9. Chi phí bán hàng 55 5 5 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.287 11.099 3.071 16.962 9.962
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 32.677 -13.385 23.420 57.951 26.180
12. Thu nhập khác 14.349 103.125 262 168 208
13. Chi phí khác 107 6.134 59 212 5.250
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 14.242 96.990 203 -44 -5.042
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 46.919 83.606 23.623 57.907 21.138
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.478 18.549 4.680 9.075 5.590
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -69 110 30 -98 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.409 18.659 4.710 8.977 5.590
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 42.510 64.947 18.913 48.930 15.548
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 432 243 100 8 340
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 42.078 64.704 18.813 48.923 15.208