1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
246,731
|
226,948
|
265,760
|
184,976
|
197,560
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
501
|
349
|
2,007
|
219
|
1,152
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
246,230
|
226,598
|
263,753
|
184,757
|
196,408
|
4. Giá vốn hàng bán
|
209,349
|
193,446
|
225,141
|
147,023
|
167,297
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
36,881
|
33,153
|
38,612
|
37,734
|
29,111
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,213
|
1,277
|
1,492
|
825
|
231
|
7. Chi phí tài chính
|
812
|
3,739
|
5,409
|
5,896
|
4,448
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
571
|
3,717
|
5,208
|
5,591
|
4,264
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4,492
|
4,688
|
4,966
|
5,129
|
3,310
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,212
|
11,203
|
10,256
|
8,702
|
7,585
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
25,578
|
14,800
|
19,473
|
18,832
|
13,999
|
12. Thu nhập khác
|
3,387
|
5,307
|
5,106
|
3,801
|
3,719
|
13. Chi phí khác
|
39
|
617
|
35
|
236
|
86
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3,349
|
4,690
|
5,071
|
3,565
|
3,633
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
28,927
|
19,490
|
24,544
|
22,397
|
17,633
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,861
|
3,931
|
4,933
|
4,602
|
3,594
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5,861
|
3,931
|
4,933
|
4,602
|
3,594
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
23,066
|
15,559
|
19,611
|
17,795
|
14,039
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
23,066
|
15,559
|
19,611
|
17,795
|
14,039
|