I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-3.302
|
2.264
|
8.683
|
859
|
347
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
31.987
|
25.712
|
51.303
|
38.460
|
27.333
|
- Khấu hao TSCĐ
|
592
|
493
|
506
|
511
|
592
|
- Các khoản dự phòng
|
161
|
|
8.074
|
0
|
73
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-3
|
|
-5
|
|
-6
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-23.050
|
-17.244
|
-7.691
|
-16.608
|
-17.998
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
54.286
|
42.463
|
50.419
|
54.556
|
44.673
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
28.685
|
27.976
|
59.986
|
39.318
|
27.680
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-669.938
|
219.304
|
-812.853
|
1.683.374
|
-834.024
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
95.638
|
-443
|
-310
|
-141.924
|
3.739
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
152.952
|
-331.067
|
-260.523
|
-413.466
|
227.941
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-10.335
|
4.521
|
4.434
|
4.585
|
-5.672
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-52.061
|
-61.790
|
-42.412
|
-58.523
|
-46.475
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-119
|
-1.079
|
-201
|
|
-177
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-46
|
|
28
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-262
|
-50
|
-22
|
-19
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-455.224
|
-142.840
|
-1.051.901
|
1.113.342
|
-627.008
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-13
|
-131.863
|
129.614
|
-579
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
9
|
12
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-91.215
|
-212.600
|
-4.081
|
-1.244.907
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
210.000
|
469.697
|
258.011
|
26.263
|
703.015
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
-78.749
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
14
|
|
1
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12.087
|
14.131
|
9.885
|
70.940
|
23.152
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
222.101
|
392.609
|
-155.303
|
222.737
|
-519.319
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.975.908
|
1.186.339
|
2.097.695
|
1.591.020
|
1.416.887
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.632.951
|
-1.545.701
|
-884.315
|
-2.727.822
|
-465.788
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
-202
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
342.957
|
-359.362
|
1.213.178
|
-1.136.802
|
951.099
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
109.834
|
-109.593
|
5.975
|
199.278
|
-195.227
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11.732
|
121.573
|
11.980
|
17.959
|
217.237
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
3
|
|
5
|
|
6
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
121.569
|
11.980
|
17.959
|
217.237
|
22.016
|