1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
429.384
|
657.816
|
746.102
|
661.183
|
628.032
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
185
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
429.384
|
657.816
|
746.102
|
661.183
|
627.847
|
4. Giá vốn hàng bán
|
287.869
|
308.017
|
322.011
|
312.962
|
263.328
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
141.515
|
349.799
|
424.091
|
348.221
|
364.519
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.227
|
197
|
4.450
|
4.897
|
2.489
|
7. Chi phí tài chính
|
57.313
|
41.932
|
26.471
|
19.114
|
7.161
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
57.311
|
41.932
|
26.471
|
19.114
|
7.161
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20.943
|
29.369
|
34.249
|
28.215
|
30.907
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
66.486
|
278.695
|
367.820
|
305.789
|
328.939
|
12. Thu nhập khác
|
397
|
312
|
-210
|
192
|
510
|
13. Chi phí khác
|
3
|
50
|
3.660
|
5
|
438
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
394
|
262
|
-3.870
|
187
|
72
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
66.880
|
278.957
|
363.950
|
305.976
|
329.012
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.406
|
14.032
|
45.732
|
30.695
|
33.088
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.406
|
14.032
|
45.732
|
30.695
|
33.088
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
63.474
|
264.925
|
318.218
|
275.281
|
295.924
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
63.474
|
264.925
|
318.218
|
275.281
|
295.924
|