Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 429.384 657.816 746.102 661.183 628.032
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 185
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 429.384 657.816 746.102 661.183 627.847
4. Giá vốn hàng bán 287.869 308.017 322.011 312.962 263.328
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 141.515 349.799 424.091 348.221 364.519
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.227 197 4.450 4.897 2.489
7. Chi phí tài chính 57.313 41.932 26.471 19.114 7.161
-Trong đó: Chi phí lãi vay 57.311 41.932 26.471 19.114 7.161
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20.943 29.369 34.249 28.215 30.907
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 66.486 278.695 367.820 305.789 328.939
12. Thu nhập khác 397 312 -210 192 510
13. Chi phí khác 3 50 3.660 5 438
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 394 262 -3.870 187 72
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 66.880 278.957 363.950 305.976 329.012
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.406 14.032 45.732 30.695 33.088
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.406 14.032 45.732 30.695 33.088
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 63.474 264.925 318.218 275.281 295.924
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 63.474 264.925 318.218 275.281 295.924