単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 99,472 232,481 239,450 66,130 138,646
Các khoản giảm trừ doanh thu 185
Doanh thu thuần 99,472 232,481 239,265 66,130 138,646
Giá vốn hàng bán 55,771 69,984 81,849 45,517 63,779
Lợi nhuận gộp 43,701 162,497 157,416 20,613 74,867
Doanh thu hoạt động tài chính 547 951 424 1,118 759
Chi phí tài chính 1,919 1,795 1,160 529 118
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,919 1,795 1,160 529 118
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,052 7,273 12,460 5,421 6,448
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 36,277 154,380 144,220 15,781 69,060
Thu nhập khác 292 4 200 83 8
Chi phí khác 60 21 22
Lợi nhuận khác 292 -56 179 83 -14
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 36,569 154,324 144,399 15,864 69,046
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,091 15,517 14,480 2,666 10,206
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 3,091 15,517 14,480 2,666 10,206
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 33,478 138,808 129,919 13,198 58,840
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 33,478 138,808 129,919 13,198 58,840
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)