Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
56,628
|
99,472
|
232,481
|
239,450
|
66,130
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
185
|
|
Doanh thu thuần
|
56,628
|
99,472
|
232,481
|
239,265
|
66,130
|
Giá vốn hàng bán
|
55,724
|
55,771
|
69,984
|
81,849
|
45,517
|
Lợi nhuận gộp
|
905
|
43,701
|
162,497
|
157,416
|
20,613
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
568
|
547
|
951
|
424
|
1,118
|
Chi phí tài chính
|
2,287
|
1,919
|
1,795
|
1,160
|
529
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,287
|
1,919
|
1,795
|
1,160
|
529
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,123
|
6,052
|
7,273
|
12,460
|
5,421
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,937
|
36,277
|
154,380
|
144,220
|
15,781
|
Thu nhập khác
|
14
|
292
|
4
|
200
|
83
|
Chi phí khác
|
357
|
|
60
|
21
|
|
Lợi nhuận khác
|
-344
|
292
|
-56
|
179
|
83
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-6,281
|
36,569
|
154,324
|
144,399
|
15,864
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
3,091
|
15,517
|
14,480
|
2,666
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
3,091
|
15,517
|
14,480
|
2,666
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,281
|
33,478
|
138,808
|
129,919
|
13,198
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-6,281
|
33,478
|
138,808
|
129,919
|
13,198
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|