単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 56,628 99,472 232,481 239,450 66,130
Các khoản giảm trừ doanh thu 185
Doanh thu thuần 56,628 99,472 232,481 239,265 66,130
Giá vốn hàng bán 55,724 55,771 69,984 81,849 45,517
Lợi nhuận gộp 905 43,701 162,497 157,416 20,613
Doanh thu hoạt động tài chính 568 547 951 424 1,118
Chi phí tài chính 2,287 1,919 1,795 1,160 529
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,287 1,919 1,795 1,160 529
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,123 6,052 7,273 12,460 5,421
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,937 36,277 154,380 144,220 15,781
Thu nhập khác 14 292 4 200 83
Chi phí khác 357 60 21
Lợi nhuận khác -344 292 -56 179 83
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -6,281 36,569 154,324 144,399 15,864
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,091 15,517 14,480 2,666
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 3,091 15,517 14,480 2,666
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -6,281 33,478 138,808 129,919 13,198
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -6,281 33,478 138,808 129,919 13,198
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)