単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 307,529 195,758 236,215 405,183 319,987
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,888 91,459 100,422 222,885 48,964
1. Tiền 13,835 31,210 19,839 86,840 6,964
2. Các khoản tương đương tiền 45,053 60,249 80,583 136,045 42,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 20,000 20,000 0 22,014
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 242,360 78,851 110,481 176,764 242,481
1. Phải thu khách hàng 239,588 77,331 109,114 175,796 236,062
2. Trả trước cho người bán 1,802 405 857 601 6,072
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 969 1,115 510 367 348
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 6,112 5,306 5,133 5,339 5,805
1. Hàng tồn kho 6,112 5,306 5,133 5,339 5,805
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 169 142 179 194 724
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 169 142 179 194 724
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,238,272 1,208,741 1,180,829 1,152,262 1,124,473
I. Các khoản phải thu dài hạn 5 5 700 700 702
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5 5 700 700 702
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,229,678 1,193,415 1,166,209 1,138,970 1,111,916
1. Tài sản cố định hữu hình 1,226,932 1,190,676 1,163,477 1,136,244 1,109,196
- Nguyên giá 3,111,662 3,111,662 3,111,705 3,111,705 3,111,890
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,884,730 -1,920,986 -1,948,228 -1,975,462 -2,002,694
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,746 2,739 2,733 2,726 2,720
- Nguyên giá 3,315 3,315 3,315 3,315 3,315
- Giá trị hao mòn lũy kế -569 -576 -583 -589 -595
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,668 13,352 12,762 11,435 10,284
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,668 13,352 12,762 11,435 10,284
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,545,801 1,404,499 1,417,044 1,557,445 1,444,460
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 189,465 155,650 347,093 348,686 105,776
I. Nợ ngắn hạn 160,465 134,650 334,093 348,686 105,776
1. Vay và nợ ngắn 90,000 83,000 80,329 74,273 29,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,124 6,961 654 1,438 3,067
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 1 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,067 4,758 15,665 39,040 30,886
6. Phải trả người lao động 12,298 0 0 0 10,626
7. Chi phí phải trả 3,311 3,753 2,954 2,542 2,630
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 22,083 34,298 225,523 224,060 24,862
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 29,000 21,000 13,000 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 29,000 21,000 13,000 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,356,336 1,248,849 1,069,951 1,208,758 1,338,685
I. Vốn chủ sở hữu 1,356,336 1,248,849 1,069,951 1,208,758 1,338,685
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,012,064 1,012,064 1,012,064 1,012,064 1,012,064
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 28,331 28,331 28,331 28,331 28,331
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 315,941 208,454 29,556 168,364 298,290
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,582 1,880 8,969 7,332 4,703
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,545,801 1,404,499 1,417,044 1,557,445 1,444,460