単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -6,281 36,569 154,324 144,399 15,864
2. Điều chỉnh cho các khoản 38,439 29,009 28,986 28,264 26,290
- Khấu hao TSCĐ 36,262 27,249 27,240 27,239 26,532
- Các khoản dự phòng
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -110 -160 -49 -135 -771
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 2,287 1,919 1,795 1,160 529
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 32,158 65,578 183,310 172,663 42,155
- Tăng, giảm các khoản phải thu 163,619 -32,165 -66,554 -65,584 182,423
- Tăng, giảm hàng tồn kho 880 782 -205 -466 326
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -15,482 1,913 10,530 5,345 -21,033
- Tăng giảm chi phí trả trước -9,658 553 1,311 622 1,474
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -2,336 -1,963 -1,854 -1,232 -543
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8,938 -3,084 -15,517 -14,480
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3,702 -2,874 -1,637 -2,629 -3,790
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 156,541 31,824 121,817 93,202 186,532
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -43 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -20,000 20,000 -22,014
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu 319
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -20,000 -43 20,319 -22,014
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4,329 10,944 0 15,273
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -15,000 -15,000 -30,000 -45,273 -23,273
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -88,970 -12,147 -617 -199,837 -150,130
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -103,970 -22,818 -19,673 -245,110 -158,130
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 32,571 8,963 122,463 -173,921 28,402
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 58,888 91,459 100,422 222,885 48,964
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 91,459 100,422 222,885 48,964 77,366