I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
89,103
|
-6,281
|
36,569
|
154,324
|
144,399
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
42,154
|
38,439
|
29,009
|
28,986
|
28,264
|
- Khấu hao TSCĐ
|
38,988
|
36,262
|
27,249
|
27,240
|
27,239
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-110
|
-160
|
-49
|
-135
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,166
|
2,287
|
1,919
|
1,795
|
1,160
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
131,256
|
32,158
|
65,578
|
183,310
|
172,663
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
404
|
163,619
|
-32,165
|
-66,554
|
-65,584
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
559
|
880
|
782
|
-205
|
-466
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,370
|
-15,482
|
1,913
|
10,530
|
5,345
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
426
|
-9,658
|
553
|
1,311
|
622
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,266
|
-2,336
|
-1,963
|
-1,854
|
-1,232
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-14,936
|
-8,938
|
|
-3,084
|
-15,517
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,039
|
-3,702
|
-2,874
|
-1,637
|
-2,629
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
111,034
|
156,541
|
31,824
|
121,817
|
93,202
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,057
|
|
-43
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-20,000
|
|
20,000
|
-22,014
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
319
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
|
|
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,057
|
-20,000
|
-43
|
20,319
|
-22,014
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
4,329
|
10,944
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-40,000
|
-15,000
|
-15,000
|
-30,000
|
-45,273
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-150,546
|
-88,970
|
-12,147
|
-617
|
-199,837
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-190,546
|
-103,970
|
-22,818
|
-19,673
|
-245,110
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-80,569
|
32,571
|
8,963
|
122,463
|
-173,921
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
139,456
|
58,888
|
91,459
|
100,422
|
222,885
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
58,888
|
91,459
|
100,422
|
222,885
|
48,964
|