I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
66,880
|
278,957
|
363,950
|
305,976
|
329,012
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
227,346
|
198,357
|
182,683
|
174,858
|
124,698
|
- Khấu hao TSCĐ
|
173,262
|
156,425
|
156,367
|
156,052
|
117,990
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
-307
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,227
|
0
|
-156
|
0
|
-454
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
57,311
|
41,932
|
26,471
|
19,114
|
7,161
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
294,226
|
477,314
|
546,632
|
480,834
|
453,709
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7,106
|
-22,031
|
9,991
|
-119,616
|
-684
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
992
|
-2,337
|
373
|
194
|
991
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,818
|
27,031
|
-16,264
|
-4,506
|
2,305
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
565
|
669
|
323
|
-2,760
|
-7,171
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-57,698
|
-42,474
|
-26,599
|
-19,490
|
-7,385
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,403
|
-13,032
|
-28,658
|
-43,513
|
-27,539
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8,154
|
-3,862
|
-8,534
|
-9,274
|
-10,842
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
234,451
|
421,279
|
477,264
|
281,869
|
403,384
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,455
|
-957
|
-2,429
|
-1,936
|
-43
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
76
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-30,000
|
0
|
-22,014
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
30,000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
999
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,227
|
0
|
|
0
|
319
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,773
|
-957
|
-32,429
|
29,139
|
-21,738
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
37,147
|
64,579
|
|
0
|
15,273
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-212,156
|
-251,458
|
-178,471
|
-120,000
|
-105,273
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-139,704
|
-94,944
|
-199,869
|
-351,251
|
-301,571
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-314,714
|
-281,823
|
-378,340
|
-471,251
|
-391,571
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-78,490
|
138,499
|
66,495
|
-160,242
|
-9,924
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
92,625
|
14,135
|
152,635
|
219,130
|
58,888
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14,135
|
152,635
|
219,130
|
58,888
|
48,964
|