Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
429,384
|
657,816
|
746,102
|
661,183
|
628,032
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
185
|
Doanh thu thuần
|
429,384
|
657,816
|
746,102
|
661,183
|
627,847
|
Giá vốn hàng bán
|
287,869
|
308,017
|
322,011
|
312,962
|
263,328
|
Lợi nhuận gộp
|
141,515
|
349,799
|
424,091
|
348,221
|
364,519
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,227
|
197
|
4,450
|
4,897
|
2,489
|
Chi phí tài chính
|
57,313
|
41,932
|
26,471
|
19,114
|
7,161
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
57,311
|
41,932
|
26,471
|
19,114
|
7,161
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,943
|
29,369
|
34,249
|
28,215
|
30,907
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
66,486
|
278,695
|
367,820
|
305,789
|
328,939
|
Thu nhập khác
|
397
|
312
|
-210
|
192
|
510
|
Chi phí khác
|
3
|
50
|
3,660
|
5
|
438
|
Lợi nhuận khác
|
394
|
262
|
-3,870
|
187
|
72
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
66,880
|
278,957
|
363,950
|
305,976
|
329,012
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,406
|
14,032
|
45,732
|
30,695
|
33,088
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,406
|
14,032
|
45,732
|
30,695
|
33,088
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
63,474
|
264,925
|
318,218
|
275,281
|
295,924
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
63,474
|
264,925
|
318,218
|
275,281
|
295,924
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|