単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 429,384 657,816 746,102 661,183 628,032
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 185
Doanh thu thuần 429,384 657,816 746,102 661,183 627,847
Giá vốn hàng bán 287,869 308,017 322,011 312,962 263,328
Lợi nhuận gộp 141,515 349,799 424,091 348,221 364,519
Doanh thu hoạt động tài chính 3,227 197 4,450 4,897 2,489
Chi phí tài chính 57,313 41,932 26,471 19,114 7,161
Trong đó: Chi phí lãi vay 57,311 41,932 26,471 19,114 7,161
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,943 29,369 34,249 28,215 30,907
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 66,486 278,695 367,820 305,789 328,939
Thu nhập khác 397 312 -210 192 510
Chi phí khác 3 50 3,660 5 438
Lợi nhuận khác 394 262 -3,870 187 72
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 66,880 278,957 363,950 305,976 329,012
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,406 14,032 45,732 30,695 33,088
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,406 14,032 45,732 30,695 33,088
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 63,474 264,925 318,218 275,281 295,924
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 63,474 264,925 318,218 275,281 295,924
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)