1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
66.823
|
63.679
|
69.885
|
66.610
|
65.056
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
66.823
|
63.679
|
69.885
|
66.610
|
65.056
|
4. Giá vốn hàng bán
|
63.745
|
58.674
|
64.085
|
64.227
|
63.366
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.078
|
5.004
|
5.800
|
2.382
|
1.690
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
21.081
|
15.787
|
76.995
|
1.342
|
664.961
|
7. Chi phí tài chính
|
19.075
|
20.251
|
19.781
|
18.791
|
16.013
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19.065
|
20.245
|
18.001
|
15.372
|
12.409
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
734
|
6.541
|
-51.461
|
23.862
|
37.810
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.065
|
3.339
|
3.480
|
3.595
|
4.696
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.271
|
7.061
|
7.627
|
7.436
|
8.896
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-7.518
|
-3.319
|
447
|
-2.236
|
674.856
|
12. Thu nhập khác
|
1.401
|
379
|
176
|
187
|
1.173
|
13. Chi phí khác
|
0
|
|
14
|
40
|
129
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.401
|
379
|
162
|
148
|
1.044
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-6.117
|
-2.940
|
608
|
-2.088
|
675.900
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
662
|
998
|
1.489
|
1.015
|
950
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
-510
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
662
|
998
|
979
|
1.015
|
950
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-6.780
|
-3.938
|
-371
|
-3.103
|
674.949
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.297
|
1.731
|
2.688
|
1.620
|
1.522
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-8.076
|
-5.669
|
-3.060
|
-4.723
|
673.428
|