Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5.086.071 5.581.174 6.036.921 6.676.365 7.803.913
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6.259 3.846 2.433 2.939 3.485
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 5.079.812 5.577.327 6.034.488 6.673.426 7.800.427
4. Giá vốn hàng bán 4.379.302 4.803.328 5.132.870 5.743.598 6.705.692
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 700.511 773.999 901.618 929.828 1.094.735
6. Doanh thu hoạt động tài chính 638.173 364.391 390.211 429.308 621.936
7. Chi phí tài chính 722 16.540 30.833 84.139 116.462
-Trong đó: Chi phí lãi vay 13.879 8.447 27.817 57.573 76.839
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 54.604 81.932 85.515 125.769 64.776
9. Chi phí bán hàng 18.909 11.893 15.155 12.886 21.647
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.210 86.909 92.602 97.396 88.152
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.362.447 1.104.981 1.238.754 1.290.484 1.555.187
12. Thu nhập khác 12.547 7.042 7.861 15.454 21.779
13. Chi phí khác 3.012 743 1.505 4.544 5.938
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 9.535 6.299 6.356 10.910 15.840
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.371.981 1.111.280 1.245.110 1.301.395 1.571.027
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 253.886 208.228 238.807 252.757 296.883
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -6.875 -1.066 4.797 12.040 -3.940
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 247.011 207.162 243.604 264.797 292.944
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.124.970 904.117 1.001.506 1.036.598 1.278.084
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 92.376 70.747 81.650 80.359 113.878
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.032.594 833.371 919.856 956.239 1.164.205