TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
970,541
|
1,024,655
|
1,172,926
|
1,067,313
|
1,046,083
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
156,334
|
195,108
|
230,519
|
269,276
|
231,036
|
1. Tiền
|
41,334
|
35,108
|
65,519
|
23,276
|
19,036
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
115,000
|
160,000
|
165,000
|
246,000
|
212,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
794,072
|
810,614
|
925,458
|
781,043
|
795,125
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
763,300
|
758,615
|
848,656
|
749,952
|
758,253
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,732
|
1,480
|
1,710
|
7,733
|
8,770
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
54,883
|
54,883
|
49,883
|
39,286
|
39,286
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
56,559
|
77,538
|
96,611
|
45,103
|
46,898
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-82,402
|
-81,902
|
-71,402
|
-61,031
|
-58,082
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,708
|
1,591
|
1,668
|
1,622
|
1,897
|
1. Hàng tồn kho
|
1,708
|
1,591
|
1,668
|
1,622
|
1,897
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,426
|
2,341
|
281
|
373
|
3,026
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,052
|
2,012
|
281
|
373
|
2,756
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
375
|
329
|
0
|
0
|
270
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
360,428
|
342,758
|
312,149
|
288,714
|
278,320
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
323,932
|
306,824
|
276,577
|
254,221
|
243,553
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
320,532
|
303,424
|
273,177
|
250,821
|
240,153
|
- Nguyên giá
|
1,959,893
|
1,959,893
|
1,959,893
|
1,959,893
|
1,959,893
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,639,361
|
-1,656,470
|
-1,686,716
|
-1,709,073
|
-1,719,741
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,400
|
3,400
|
3,400
|
3,400
|
3,400
|
- Nguyên giá
|
3,400
|
3,400
|
3,400
|
3,400
|
3,400
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
20,287
|
20,287
|
20,383
|
20,447
|
20,447
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
20,287
|
20,287
|
20,383
|
20,447
|
20,447
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,841
|
1,841
|
1,841
|
1,841
|
1,841
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1,841
|
1,841
|
1,841
|
1,841
|
1,841
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14,367
|
13,805
|
13,347
|
12,205
|
12,479
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,821
|
2,692
|
2,219
|
1,864
|
2,237
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
11,547
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
11,113
|
11,128
|
10,341
|
10,242
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,330,969
|
1,367,413
|
1,485,074
|
1,356,028
|
1,324,404
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
298,624
|
443,422
|
472,649
|
330,750
|
287,841
|
I. Nợ ngắn hạn
|
99,953
|
243,688
|
268,916
|
129,856
|
89,446
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
18,685
|
17,362
|
12,312
|
11,202
|
10,752
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
48,563
|
47,259
|
50,002
|
52,424
|
49,470
|
4. Người mua trả tiền trước
|
221
|
166
|
186
|
166
|
166
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,642
|
25,983
|
55,410
|
36,649
|
14,565
|
6. Phải trả người lao động
|
6,502
|
6,659
|
2,758
|
16,119
|
3,342
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3,699
|
6,342
|
11,479
|
1,598
|
3,505
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4,096
|
128,203
|
128,177
|
7,048
|
4,697
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,545
|
11,715
|
8,593
|
4,649
|
2,949
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
198,671
|
199,734
|
203,734
|
200,894
|
198,394
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
30
|
30
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
194,584
|
195,646
|
199,646
|
196,975
|
194,475
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
4,088
|
4,088
|
4,088
|
3,890
|
3,890
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,032,345
|
923,990
|
1,012,425
|
1,025,278
|
1,036,563
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,032,310
|
923,956
|
1,012,390
|
1,025,243
|
1,036,528
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
689,986
|
689,986
|
689,986
|
689,986
|
689,986
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,212
|
1,212
|
1,212
|
1,212
|
1,212
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
178,246
|
178,246
|
178,246
|
178,246
|
178,246
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
153,320
|
45,402
|
133,440
|
145,968
|
157,429
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
137,451
|
3,503
|
3,503
|
3,503
|
145,968
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
15,868
|
41,900
|
129,937
|
142,465
|
11,462
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
9,546
|
9,109
|
9,506
|
9,832
|
9,655
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
1. Nguồn kinh phí
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,330,969
|
1,367,413
|
1,485,074
|
1,356,028
|
1,324,404
|