単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 970,541 1,024,655 1,172,926 1,067,313 1,046,083
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 156,334 195,108 230,519 269,276 231,036
1. Tiền 41,334 35,108 65,519 23,276 19,036
2. Các khoản tương đương tiền 115,000 160,000 165,000 246,000 212,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,000 15,000 15,000 15,000 15,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 794,072 810,614 925,458 781,043 795,125
1. Phải thu khách hàng 763,300 758,615 848,656 749,952 758,253
2. Trả trước cho người bán 1,732 1,480 1,710 7,733 8,770
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 56,559 77,538 96,611 45,103 46,898
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -82,402 -81,902 -71,402 -61,031 -58,082
IV. Tổng hàng tồn kho 1,708 1,591 1,668 1,622 1,897
1. Hàng tồn kho 1,708 1,591 1,668 1,622 1,897
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,426 2,341 281 373 3,026
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,052 2,012 281 373 2,756
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 375 329 0 0 270
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 360,428 342,758 312,149 288,714 278,320
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 323,932 306,824 276,577 254,221 243,553
1. Tài sản cố định hữu hình 320,532 303,424 273,177 250,821 240,153
- Nguyên giá 1,959,893 1,959,893 1,959,893 1,959,893 1,959,893
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,639,361 -1,656,470 -1,686,716 -1,709,073 -1,719,741
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,400 3,400 3,400 3,400 3,400
- Nguyên giá 3,400 3,400 3,400 3,400 3,400
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,841 1,841 1,841 1,841 1,841
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 1,841 1,841 1,841 1,841 1,841
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 14,367 13,805 13,347 12,205 12,479
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,821 2,692 2,219 1,864 2,237
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 11,547 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 11,113 11,128 10,341 10,242
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,330,969 1,367,413 1,485,074 1,356,028 1,324,404
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 298,624 443,422 472,649 330,750 287,841
I. Nợ ngắn hạn 99,953 243,688 268,916 129,856 89,446
1. Vay và nợ ngắn 18,685 17,362 12,312 11,202 10,752
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 48,563 47,259 50,002 52,424 49,470
4. Người mua trả tiền trước 221 166 186 166 166
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,642 25,983 55,410 36,649 14,565
6. Phải trả người lao động 6,502 6,659 2,758 16,119 3,342
7. Chi phí phải trả 3,699 6,342 11,479 1,598 3,505
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,096 128,203 128,177 7,048 4,697
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 198,671 199,734 203,734 200,894 198,394
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 30 30
4. Vay và nợ dài hạn 194,584 195,646 199,646 196,975 194,475
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,088 4,088 4,088 3,890 3,890
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,032,345 923,990 1,012,425 1,025,278 1,036,563
I. Vốn chủ sở hữu 1,032,310 923,956 1,012,390 1,025,243 1,036,528
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 689,986 689,986 689,986 689,986 689,986
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,212 1,212 1,212 1,212 1,212
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 178,246 178,246 178,246 178,246 178,246
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 153,320 45,402 133,440 145,968 157,429
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 35 35 35 35 35
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,545 11,715 8,593 4,649 2,949
2. Nguồn kinh phí 35 35 35 35 35
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 9,546 9,109 9,506 9,832 9,655
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,330,969 1,367,413 1,485,074 1,356,028 1,324,404