TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,024,655
|
1,172,926
|
1,067,313
|
1,046,083
|
1,094,815
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
195,108
|
230,519
|
269,276
|
231,036
|
209,488
|
1. Tiền
|
35,108
|
65,519
|
23,276
|
19,036
|
7,488
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
160,000
|
165,000
|
246,000
|
212,000
|
202,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
40,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
810,614
|
925,458
|
781,043
|
795,125
|
840,707
|
1. Phải thu khách hàng
|
758,615
|
848,656
|
749,952
|
758,253
|
773,624
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,480
|
1,710
|
7,733
|
8,770
|
2,587
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
77,538
|
96,611
|
45,103
|
46,898
|
83,292
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-81,902
|
-71,402
|
-61,031
|
-58,082
|
-53,082
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,591
|
1,668
|
1,622
|
1,897
|
2,533
|
1. Hàng tồn kho
|
1,591
|
1,668
|
1,622
|
1,897
|
2,533
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,341
|
281
|
373
|
3,026
|
2,088
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,012
|
281
|
373
|
2,756
|
1,929
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
329
|
0
|
0
|
270
|
159
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
342,758
|
312,149
|
288,714
|
278,320
|
279,565
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
306,824
|
276,577
|
254,221
|
243,553
|
225,453
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
303,424
|
273,177
|
250,821
|
240,153
|
222,053
|
- Nguyên giá
|
1,959,893
|
1,959,893
|
1,959,893
|
1,959,893
|
1,959,001
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,656,470
|
-1,686,716
|
-1,709,073
|
-1,719,741
|
-1,736,948
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,400
|
3,400
|
3,400
|
3,400
|
3,400
|
- Nguyên giá
|
3,400
|
3,400
|
3,400
|
3,400
|
3,400
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,841
|
1,841
|
1,841
|
1,841
|
1,841
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,841
|
1,841
|
1,841
|
1,841
|
1,841
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13,805
|
13,347
|
12,205
|
12,479
|
32,469
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,692
|
2,219
|
1,864
|
2,237
|
22,358
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
11,113
|
11,128
|
10,341
|
10,242
|
10,111
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,367,413
|
1,485,074
|
1,356,028
|
1,324,404
|
1,374,380
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
443,422
|
472,649
|
330,750
|
287,841
|
425,607
|
I. Nợ ngắn hạn
|
243,688
|
268,916
|
129,856
|
89,446
|
227,600
|
1. Vay và nợ ngắn
|
17,362
|
12,312
|
11,202
|
10,752
|
11,210
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
47,259
|
50,002
|
52,424
|
49,470
|
50,169
|
4. Người mua trả tiền trước
|
166
|
186
|
166
|
166
|
175
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
25,983
|
55,410
|
36,649
|
14,565
|
26,554
|
6. Phải trả người lao động
|
6,659
|
2,758
|
16,119
|
3,342
|
3,163
|
7. Chi phí phải trả
|
6,342
|
11,479
|
1,598
|
3,505
|
5,331
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
128,203
|
128,177
|
7,048
|
4,697
|
118,863
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
199,734
|
203,734
|
200,894
|
198,394
|
198,006
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
30
|
30
|
30
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
195,646
|
199,646
|
196,975
|
194,475
|
193,743
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
4,088
|
4,088
|
3,890
|
3,890
|
4,234
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
923,990
|
1,012,425
|
1,025,278
|
1,036,563
|
948,773
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
923,956
|
1,012,390
|
1,025,243
|
1,036,528
|
948,739
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
689,986
|
689,986
|
689,986
|
689,986
|
689,986
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,212
|
1,212
|
1,212
|
1,212
|
1,212
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
178,246
|
178,246
|
178,246
|
178,246
|
198,246
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
45,402
|
133,440
|
145,968
|
157,429
|
49,860
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11,715
|
8,593
|
4,649
|
2,949
|
12,135
|
2. Nguồn kinh phí
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
9,109
|
9,506
|
9,832
|
9,655
|
9,435
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,367,413
|
1,485,074
|
1,356,028
|
1,324,404
|
1,374,380
|