I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11,949
|
20,414
|
33,187
|
109,930
|
15,855
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
33,557
|
12,813
|
25,206
|
20,532
|
13,329
|
- Khấu hao TSCĐ
|
24,862
|
11,298
|
17,091
|
30,244
|
22,340
|
- Các khoản dự phòng
|
3,639
|
|
-500
|
-10,500
|
-10,371
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2,604
|
|
3,971
|
0
|
283
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,026
|
-934
|
-1,100
|
-1,585
|
-4,645
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4,478
|
2,449
|
5,743
|
2,373
|
5,722
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
45,506
|
33,227
|
58,393
|
130,462
|
29,184
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
181,088
|
-6,458
|
-22,400
|
-114,515
|
146,447
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,816
|
124
|
550
|
-92
|
833
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-11,351
|
-11,559
|
1,874
|
11,915
|
9
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
136
|
-1,946
|
1,168
|
2,205
|
262
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9,686
|
-97
|
-47
|
-1,943
|
-7,465
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,899
|
-21,650
|
0
|
-441
|
-13,000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,908
|
-2,281
|
-563
|
-3,105
|
-3,926
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
203,701
|
-10,640
|
38,974
|
24,486
|
152,344
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-131
|
-177
|
0
|
-111
|
-5,479
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
-15,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
5,000
|
20,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,026
|
934
|
1,600
|
7,085
|
7,368
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,894
|
757
|
1,600
|
11,974
|
6,888
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,900
|
3,250
|
200
|
1,850
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,800
|
-5,450
|
-2,000
|
-2,900
|
-1,400
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-199,855
|
-2,587
|
0
|
0
|
-119,074
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-200,755
|
-4,787
|
-1,800
|
-1,050
|
-120,474
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,841
|
-14,670
|
38,774
|
35,410
|
38,758
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
166,163
|
171,004
|
156,334
|
195,108
|
230,519
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
171,004
|
156,334
|
195,108
|
230,519
|
269,276
|