単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 93,256 58,398 88,545 179,682 95,919
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 93,256 58,398 88,545 179,682 95,919
Giá vốn hàng bán 58,619 28,452 38,409 69,623 66,460
Lợi nhuận gộp 34,637 29,946 50,137 110,059 29,458
Doanh thu hoạt động tài chính 2,026 934 1,100 1,585 4,645
Chi phí tài chính 7,154 2,453 9,823 2,375 6,001
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,478 2,449 5,743 2,373 5,714
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,592 7,805 8,200 -1,158 11,847
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,916 20,622 33,213 110,426 16,255
Thu nhập khác 25 245 116 217
Chi phí khác -7 208 271 612 617
Lợi nhuận khác 33 -208 -26 -496 -400
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,949 20,414 33,187 109,930 15,855
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,462 4,602 7,593 21,495 3,200
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -720 0 -198
Chi phí thuế TNDN 2,742 4,602 7,593 21,495 3,002
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,206 15,812 25,594 88,435 12,853
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 346 -57 -437 397 325
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,860 15,868 26,031 88,038 12,527
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)