Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
93,256
|
58,398
|
88,545
|
179,682
|
95,919
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
93,256
|
58,398
|
88,545
|
179,682
|
95,919
|
Giá vốn hàng bán
|
58,619
|
28,452
|
38,409
|
69,623
|
66,460
|
Lợi nhuận gộp
|
34,637
|
29,946
|
50,137
|
110,059
|
29,458
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,026
|
934
|
1,100
|
1,585
|
4,645
|
Chi phí tài chính
|
7,154
|
2,453
|
9,823
|
2,375
|
6,001
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,478
|
2,449
|
5,743
|
2,373
|
5,714
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,592
|
7,805
|
8,200
|
-1,158
|
11,847
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,916
|
20,622
|
33,213
|
110,426
|
16,255
|
Thu nhập khác
|
25
|
|
245
|
116
|
217
|
Chi phí khác
|
-7
|
208
|
271
|
612
|
617
|
Lợi nhuận khác
|
33
|
-208
|
-26
|
-496
|
-400
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,949
|
20,414
|
33,187
|
109,930
|
15,855
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,462
|
4,602
|
7,593
|
21,495
|
3,200
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-720
|
|
0
|
|
-198
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,742
|
4,602
|
7,593
|
21,495
|
3,002
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,206
|
15,812
|
25,594
|
88,435
|
12,853
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
346
|
-57
|
-437
|
397
|
325
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,860
|
15,868
|
26,031
|
88,038
|
12,527
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|