単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 179,682 95,919 54,649 99,018 186,316
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 179,682 95,919 54,649 99,018 186,316
Giá vốn hàng bán 69,623 66,460 31,646 47,060 54,882
Lợi nhuận gộp 110,059 29,458 23,003 51,958 131,433
Doanh thu hoạt động tài chính 1,585 4,645 1,771 7,785 7,872
Chi phí tài chính 2,375 6,001 2,324 7,571 2,314
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,373 5,714 2,324 4,977 2,314
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp -1,158 11,847 7,874 5,971 5,513
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 110,426 16,255 14,576 46,201 131,479
Thu nhập khác 116 217 486 202
Chi phí khác 612 617 66 257
Lợi nhuận khác -496 -400 419 -55
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 109,930 15,855 14,576 46,621 131,424
Chi phí thuế TNDN hiện hành 21,495 3,200 3,291 9,502 25,067
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -198 344 0
Chi phí thuế TNDN 21,495 3,002 3,291 9,846 25,067
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 88,435 12,853 11,285 36,775 106,357
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 397 325 -177 -220 105,635
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 88,038 12,527 11,462 36,994 722
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)