Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
331,270
|
425,349
|
455,267
|
430,810
|
422,545
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
331,270
|
425,349
|
455,267
|
430,810
|
422,545
|
Giá vốn hàng bán
|
153,304
|
192,699
|
196,543
|
207,840
|
202,944
|
Lợi nhuận gộp
|
178,803
|
232,650
|
258,724
|
222,971
|
219,600
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,723
|
10,927
|
194
|
7,351
|
8,263
|
Chi phí tài chính
|
15,514
|
13,372
|
18,399
|
21,375
|
20,653
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16,026
|
13,372
|
14,997
|
18,514
|
16,280
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32,882
|
31,432
|
47,490
|
45,338
|
26,694
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
135,131
|
198,773
|
193,030
|
163,610
|
180,517
|
Thu nhập khác
|
770
|
552
|
153
|
354
|
578
|
Chi phí khác
|
322
|
467
|
671
|
236
|
1,709
|
Lợi nhuận khác
|
448
|
85
|
-519
|
118
|
-1,131
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
135,579
|
198,858
|
192,511
|
163,728
|
179,385
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
27,168
|
39,797
|
38,532
|
33,803
|
36,890
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2,478
|
-88
|
-284
|
-245
|
-198
|
Chi phí thuế TNDN
|
29,646
|
39,710
|
38,247
|
33,557
|
36,692
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
105,934
|
159,148
|
154,264
|
130,170
|
142,693
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1,336
|
101
|
328
|
283
|
229
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
108,422
|
159,047
|
153,936
|
129,887
|
142,465
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|