I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
133,905
|
198,858
|
192,511
|
163,728
|
179,385
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
70,005
|
76,870
|
111,425
|
103,971
|
71,866
|
- Khấu hao TSCĐ
|
62,395
|
80,284
|
85,195
|
86,376
|
80,958
|
- Các khoản dự phòng
|
-4,000
|
-5,916
|
8,172
|
3,639
|
-21,371
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-189
|
-1,073
|
3,255
|
2,788
|
4,255
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,250
|
-9,797
|
-194
|
-7,346
|
-8,263
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
16,049
|
13,372
|
14,997
|
18,514
|
16,287
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
203,910
|
275,728
|
303,936
|
267,699
|
251,251
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-147,800
|
-223,062
|
3,990
|
-15,061
|
3,074
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,004
|
1,014
|
362
|
2,891
|
1,416
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7,198
|
7,351
|
-6,529
|
1,272
|
2,240
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,990
|
3,145
|
597
|
1,164
|
1,689
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,058
|
-20,791
|
-12,384
|
-11,948
|
-9,552
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-27,883
|
-45,712
|
-34,028
|
-29,455
|
-35,092
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2
|
0
|
3
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-12,518
|
-7,294
|
-5,743
|
-12,360
|
-9,876
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,865
|
-9,623
|
250,205
|
204,203
|
205,149
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-644
|
-1,080
|
-322
|
-249
|
-5,752
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-25,000
|
0
|
|
-15,000
|
-15,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
75,000
|
0
|
|
0
|
25,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,250
|
17,377
|
694
|
7,346
|
16,986
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
57,605
|
16,297
|
372
|
-7,903
|
21,234
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,300
|
9,550
|
950
|
7,450
|
5,300
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,600
|
-12,950
|
-7,950
|
-16,350
|
-11,750
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-106,042
|
-33,757
|
-89,590
|
-199,855
|
-121,661
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-111,342
|
-37,157
|
-96,590
|
-208,755
|
-128,111
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-37,871
|
-30,483
|
153,987
|
-12,455
|
98,272
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
97,826
|
59,955
|
29,472
|
183,459
|
171,004
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
59,955
|
29,472
|
183,459
|
171,004
|
269,276
|