1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
331.270
|
425.349
|
455.267
|
430.810
|
422.545
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
331.270
|
425.349
|
455.267
|
430.810
|
422.545
|
4. Giá vốn hàng bán
|
153.304
|
192.699
|
196.543
|
207.840
|
202.944
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
178.803
|
232.650
|
258.724
|
222.971
|
219.600
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.723
|
10.927
|
194
|
7.351
|
8.263
|
7. Chi phí tài chính
|
15.514
|
13.372
|
18.399
|
21.375
|
20.653
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16.026
|
13.372
|
14.997
|
18.514
|
16.280
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32.882
|
31.432
|
47.490
|
45.338
|
26.694
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
135.131
|
198.773
|
193.030
|
163.610
|
180.517
|
12. Thu nhập khác
|
770
|
552
|
153
|
354
|
578
|
13. Chi phí khác
|
322
|
467
|
671
|
236
|
1.709
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
448
|
85
|
-519
|
118
|
-1.131
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
135.579
|
198.858
|
192.511
|
163.728
|
179.385
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
27.168
|
39.797
|
38.532
|
33.803
|
36.890
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2.478
|
-88
|
-284
|
-245
|
-198
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
29.646
|
39.710
|
38.247
|
33.557
|
36.692
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
105.934
|
159.148
|
154.264
|
130.170
|
142.693
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1.336
|
101
|
328
|
283
|
229
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
108.422
|
159.047
|
153.936
|
129.887
|
142.465
|