1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
58.398
|
88.545
|
179.682
|
95.919
|
54.649
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
58.398
|
88.545
|
179.682
|
95.919
|
54.649
|
4. Giá vốn hàng bán
|
28.452
|
38.409
|
69.623
|
66.460
|
31.646
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
29.946
|
50.137
|
110.059
|
29.458
|
23.003
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
934
|
1.100
|
1.585
|
4.645
|
1.771
|
7. Chi phí tài chính
|
2.453
|
9.823
|
2.375
|
6.001
|
2.324
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.449
|
5.743
|
2.373
|
5.714
|
2.324
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.805
|
8.200
|
-1.158
|
11.847
|
7.874
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
20.622
|
33.213
|
110.426
|
16.255
|
14.576
|
12. Thu nhập khác
|
|
245
|
116
|
217
|
|
13. Chi phí khác
|
208
|
271
|
612
|
617
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-208
|
-26
|
-496
|
-400
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
20.414
|
33.187
|
109.930
|
15.855
|
14.576
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.602
|
7.593
|
21.495
|
3.200
|
3.291
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
-198
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.602
|
7.593
|
21.495
|
3.002
|
3.291
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.812
|
25.594
|
88.435
|
12.853
|
11.285
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-57
|
-437
|
397
|
325
|
-177
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.868
|
26.031
|
88.038
|
12.527
|
11.462
|