Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 58.398 88.545 179.682 95.919 54.649
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 58.398 88.545 179.682 95.919 54.649
4. Giá vốn hàng bán 28.452 38.409 69.623 66.460 31.646
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 29.946 50.137 110.059 29.458 23.003
6. Doanh thu hoạt động tài chính 934 1.100 1.585 4.645 1.771
7. Chi phí tài chính 2.453 9.823 2.375 6.001 2.324
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.449 5.743 2.373 5.714 2.324
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.805 8.200 -1.158 11.847 7.874
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 20.622 33.213 110.426 16.255 14.576
12. Thu nhập khác 245 116 217
13. Chi phí khác 208 271 612 617
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -208 -26 -496 -400
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 20.414 33.187 109.930 15.855 14.576
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.602 7.593 21.495 3.200 3.291
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -198
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.602 7.593 21.495 3.002 3.291
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 15.812 25.594 88.435 12.853 11.285
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -57 -437 397 325 -177
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 15.868 26.031 88.038 12.527 11.462