Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 690,731 710,517 907,408 696,152 2,359,679
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 690,731 710,517 907,408 696,152 2,359,679
4. Giá vốn hàng bán 489,591 474,682 667,563 466,756 2,002,014
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 201,141 235,835 239,844 229,396 357,665
6. Doanh thu hoạt động tài chính 185 136 7,246 325 848
7. Chi phí tài chính 115,688 96,718 89,531 88,746 102,643
-Trong đó: Chi phí lãi vay 112,011 94,627 85,632 81,542 89,587
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 58,436 82,653 83,066 31,263 77,189
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 27,201 56,600 74,494 109,711 178,681
12. Thu nhập khác 5,431 8,345 29,609 1,644 10,445
13. Chi phí khác 1,947 2,432 9,626 12,623 7,889
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3,484 5,913 19,982 -10,980 2,556
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 30,685 62,512 94,476 98,732 181,237
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,085 2,906 10,137 5,913 8,453
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,524 3,636 3,018 4,769 3,004
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4,609 6,542 13,155 10,682 11,457
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 26,076 55,970 81,321 88,050 169,780
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 10,243 13,435 18,691 12,351 15,215
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 15,833 42,535 62,630 75,699 154,565