1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
690,731
|
710,517
|
907,408
|
696,152
|
2,359,679
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
690,731
|
710,517
|
907,408
|
696,152
|
2,359,679
|
4. Giá vốn hàng bán
|
489,591
|
474,682
|
667,563
|
466,756
|
2,002,014
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
201,141
|
235,835
|
239,844
|
229,396
|
357,665
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
185
|
136
|
7,246
|
325
|
848
|
7. Chi phí tài chính
|
115,688
|
96,718
|
89,531
|
88,746
|
102,643
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
112,011
|
94,627
|
85,632
|
81,542
|
89,587
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
58,436
|
82,653
|
83,066
|
31,263
|
77,189
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
27,201
|
56,600
|
74,494
|
109,711
|
178,681
|
12. Thu nhập khác
|
5,431
|
8,345
|
29,609
|
1,644
|
10,445
|
13. Chi phí khác
|
1,947
|
2,432
|
9,626
|
12,623
|
7,889
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3,484
|
5,913
|
19,982
|
-10,980
|
2,556
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
30,685
|
62,512
|
94,476
|
98,732
|
181,237
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,085
|
2,906
|
10,137
|
5,913
|
8,453
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3,524
|
3,636
|
3,018
|
4,769
|
3,004
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,609
|
6,542
|
13,155
|
10,682
|
11,457
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
26,076
|
55,970
|
81,321
|
88,050
|
169,780
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
10,243
|
13,435
|
18,691
|
12,351
|
15,215
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15,833
|
42,535
|
62,630
|
75,699
|
154,565
|