TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
339.931
|
682.811
|
550.311
|
549.425
|
419.139
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28.148
|
31.559
|
15.147
|
1.368
|
2.984
|
1. Tiền
|
28.148
|
31.559
|
15.147
|
1.368
|
2.984
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
262.377
|
600.030
|
501.173
|
545.688
|
409.124
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
138.102
|
268.344
|
90.538
|
73.612
|
74.485
|
2. Trả trước cho người bán
|
70.991
|
35.244
|
1.134
|
13.984
|
3.859
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
53.400
|
277.400
|
360.810
|
180.266
|
120.800
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
145
|
19.303
|
78.822
|
338.654
|
270.810
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-261
|
-261
|
-30.132
|
-60.829
|
-60.829
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
44.466
|
49.910
|
32.300
|
694
|
3.345
|
1. Hàng tồn kho
|
44.466
|
49.910
|
32.300
|
31.568
|
30.732
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-30.874
|
-27.388
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.940
|
1.312
|
1.692
|
1.675
|
3.686
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
474
|
102
|
160
|
6
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.216
|
960
|
1.283
|
1.418
|
3.434
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
250
|
250
|
250
|
252
|
252
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
821.050
|
480.800
|
462.761
|
194.351
|
374.644
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
181.537
|
101.537
|
101.537
|
37
|
37
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
181.537
|
101.537
|
101.537
|
101.537
|
101.537
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-101.500
|
-101.500
|
II. Tài sản cố định
|
382.850
|
214.139
|
196.053
|
179.446
|
161.086
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
235.696
|
156.841
|
139.206
|
123.050
|
105.140
|
- Nguyên giá
|
309.073
|
242.307
|
241.768
|
243.059
|
241.672
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-73.377
|
-85.466
|
-102.563
|
-120.010
|
-136.532
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
147.154
|
57.297
|
56.847
|
56.397
|
55.946
|
- Nguyên giá
|
150.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.846
|
-2.703
|
-3.153
|
-3.603
|
-4.054
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
45.956
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
45.956
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
195.941
|
148.624
|
148.624
|
0
|
200.265
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
180.840
|
148.426
|
148.426
|
148.426
|
148.426
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
28.699
|
199
|
199
|
199
|
200.199
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-13.597
|
0
|
0
|
-148.624
|
-148.359
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
14.767
|
16.500
|
16.547
|
14.869
|
13.256
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
14.767
|
16.500
|
16.547
|
14.869
|
13.256
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.160.981
|
1.163.611
|
1.013.072
|
743.776
|
793.783
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
327.340
|
316.159
|
197.891
|
249.167
|
294.211
|
I. Nợ ngắn hạn
|
281.590
|
296.058
|
175.525
|
232.956
|
278.730
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
173.620
|
118.857
|
108.873
|
155.889
|
152.806
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
58.480
|
126.947
|
13.912
|
8.332
|
20.943
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11.188
|
21.127
|
14.854
|
21.853
|
12.293
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
672
|
566
|
1.709
|
2.287
|
2.127
|
6. Phải trả người lao động
|
203
|
540
|
223
|
192
|
132
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
21.271
|
27.696
|
35.925
|
44.284
|
61.887
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
16.155
|
326
|
29
|
119
|
28.542
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
45.750
|
20.100
|
22.366
|
16.211
|
15.481
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
37.706
|
16.774
|
16.451
|
707
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
8.044
|
3.326
|
5.915
|
15.503
|
15.481
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
833.641
|
847.452
|
815.181
|
494.610
|
499.572
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
833.641
|
847.452
|
815.181
|
494.610
|
499.572
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
792.000
|
792.000
|
792.000
|
792.000
|
792.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
25.132
|
43.066
|
11.186
|
-312.456
|
-307.496
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
52.853
|
25.132
|
43.066
|
11.186
|
-312.456
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-27.721
|
17.934
|
-31.880
|
-323.642
|
4.960
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
16.509
|
12.386
|
11.995
|
15.065
|
15.067
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.160.981
|
1.163.611
|
1.013.072
|
743.776
|
793.783
|